Bản dịch của từ Thrappled trong tiếng Việt
Thrappled
Thrappled (Adjective)
Là thành phần thứ hai trong các hợp chất ký sinh: có cổ họng hoặc khí quản thuộc loại xác định, hoặc tương tự như của động vật được chỉ định. ban đầu sử dụng chủ yếu là ngựa.
As the second element in parasynthetic compounds having a throat or windpipe of the specified kind or like that of the animal specified in early use chiefly of horses.
The thrappled horse won the race at the 2022 Kentucky Derby.
Con ngựa thrappled đã giành chiến thắng trong cuộc đua Kentucky Derby 2022.
She did not choose a thrappled breed for her riding school.
Cô ấy không chọn giống ngựa thrappled cho trường cưỡi của mình.
Is the thrappled horse suitable for long-distance riding?
Liệu con ngựa thrappled có phù hợp cho cưỡi đường dài không?
"Thrappled" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là bị trói buộc hoặc bị chèn ép. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh mô tả một tình huống nơi mà sự tự do bị hạn chế. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "thrappled" ít gặp trong giao tiếp hàng ngày và không có sự khác biệt rõ ràng về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, từ này có thể được coi là hình thức ngữ nghĩa cổ hoặc khu vực. Việc sử dụng từ này chủ yếu trong văn phong văn học hoặc mới mẻ.
Từ "thrappled" có nguồn gốc từ động từ cổ "thrapple" trong tiếng Anh, có thể bắt nguồn từ từ tiếng Bắc Âu "þreppa", nghĩa là "kẹp lại" hoặc "trói buộc". Khi xuất hiện trong văn bản vào giữa thế kỷ 19, thuật ngữ này ám chỉ việc bị giữ chặt, không thể thoát ra. Ngày nay, "thrappled" biểu thị trạng thái bị cản trở mạnh mẽ hoặc bị kiềm chế trong những tình huống nhất định, phản ánh ví dụ về sự phát triển ngữ nghĩa từ hình ảnh trói buộc ban đầu.
Từ "thrappled" là một từ hiếm gặp, có phần không phổ biến trong các bối cảnh của kỳ thi IELTS. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể không xuất hiện thường xuyên, đặc biệt là trong các phần nghe và nói, trong khi trong phần đọc và viết, nếu có, thì thường thuộc về các tình huống rất đặc thù hoặc văn phong sáng tạo. "Thrappled" thường được dùng để diễn đạt trạng thái bị ràng buộc hoặc ngăn cản, có thể xuất hiện trong văn thơ hoặc tác phẩm văn học, nhưng không phù hợp với ngữ cảnh học thuật hoặc giao tiếp hàng ngày.