Bản dịch của từ Throat lozenge trong tiếng Việt
Throat lozenge

Throat lozenge (Noun)
I bought throat lozenges at CVS for my sore throat.
Tôi đã mua viên ngậm họng tại CVS cho cổ họng của mình.
Throat lozenges do not cure a cold, only relieve symptoms.
Viên ngậm họng không chữa khỏi cảm lạnh, chỉ giảm triệu chứng.
Have you tried throat lozenges to help with your sore throat?
Bạn đã thử viên ngậm họng để giúp đỡ cổ họng đau chưa?
Thuốc viên ngậm họng, hay còn gọi là "throat lozenge" trong tiếng Anh, là một dạng chế phẩm dược phẩm dùng để làm dịu cơn đau họng và làm giảm triệu chứng ho. Sản phẩm này thường chứa các thành phần như menthol, bạc hà, hoặc tinh dầu khác có tác dụng làm mát và giảm cảm giác khó chịu. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh có sự khác biệt nhỏ về cách phát âm, nhưng về cơ bản, thuật ngữ này được sử dụng tương tự nhau trong cả hai phiên bản ngôn ngữ.
Thuật ngữ “throat lozenge” có nguồn gốc từ từ tiếng Latin “pastillus”, có nghĩa là viên thuốc nhỏ, và từ “lozenge” trong tiếng Pháp cổ “losenge”, mang nghĩa là hình viên kim cương. Nguyên thủy, lozenge được sử dụng để chỉ các viên ngậm có hình dạng đặc trưng. Ngày nay, chúng thường được dùng để làm dịu cơn đau họng, phản ánh chức năng y tế của sản phẩm bắt nguồn từ lịch sử sử dụng dược liệu nhằm hỗ trợ sức khỏe đường hô hấp.
Thuốc ngậm họng ("throat lozenge") là một thuật ngữ thường gặp trong lĩnh vực y tế, đặc biệt là khi mô tả các sản phẩm hỗ trợ giảm đau họng hoặc viêm amidan. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất sử dụng trung bình, chủ yếu xuất hiện trong phần nghe và nói khi thảo luận về sức khỏe hoặc tình trạng cảm cúm. Ngoài ra, nó cũng thường được sử dụng trong các cuộc hội thoại hàng ngày về cảm giác khó chịu ở họng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp