Bản dịch của từ Throat lozenge trong tiếng Việt

Throat lozenge

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Throat lozenge (Noun)

θɹˈoʊt lˈɔzəndʒ
θɹˈoʊt lˈɔzəndʒ
01

Một viên thuốc nhỏ, thường chứa tinh dầu bạc hà, tan chậm trong miệng và được dùng để làm dịu cơn đau họng.

A small medicinal tablet typically containing menthol that dissolves slowly in the mouth and is used to soothe sore throats.

Ví dụ

I bought throat lozenges at CVS for my sore throat.

Tôi đã mua viên ngậm họng tại CVS cho cổ họng của mình.

Throat lozenges do not cure a cold, only relieve symptoms.

Viên ngậm họng không chữa khỏi cảm lạnh, chỉ giảm triệu chứng.

Have you tried throat lozenges to help with your sore throat?

Bạn đã thử viên ngậm họng để giúp đỡ cổ họng đau chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/throat lozenge/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Throat lozenge

Không có idiom phù hợp