Bản dịch của từ Throw down trong tiếng Việt
Throw down

Throw down (Idiom)
Don't throw down your old clothes, donate them instead.
Đừng vứt quần áo cũ của bạn, hãy quyên góp chúng thay vào đó.
She decided to throw down her negative thoughts about the project.
Cô ấy quyết định loại bỏ suy nghĩ tiêu cực về dự án.
Did you throw down the broken vase or try to fix it?
Bạn đã vứt chiếc lọ hoa bị vỡ hay cố gắng sửa chữa nó?
I always throw down old clothes to make room for new ones.
Tôi luôn vứt quần áo cũ để làm chỗ cho quần áo mới.
She never throws down any sentimental items, keeping them all.
Cô ấy không bao giờ vứt bất kỳ vật phẩm nào đầy cảm xúc, giữ chúng hết.
Thách thức ai đó tham gia một cuộc thi hoặc cuộc thi đấu.
To challenge someone to a contest or competition.
She threw down the gauntlet and challenged him to a debate.
Cô ấy ném găng tay xuống và thách thức anh ta tham gia một cuộc tranh luận.
They never throw down the challenge to avoid conflict in the group.
Họ không bao giờ đưa ra thách thức để tránh xung đột trong nhóm.
Did you throw down the challenge to see who is better?
Bạn đã đưa ra thách thức để xem ai giỏi hơn chưa?
She threw down the gauntlet and challenged him to a debate.
Cô ta đã thách thức anh ta tham gia một cuộc tranh luận.
He never throws down challenges because he prefers to avoid conflicts.
Anh ấy không bao giờ thách thức vì anh ấy thích tránh xa xung đột.
Đối xử với cái gì đó kém quan trọng hoặc giá trị hơn.
To treat something with less importance or value.
Don't throw down your achievements during the interview.
Đừng coi thường thành tựu của bạn trong cuộc phỏng vấn.
She always throws down her friends' ideas in group discussions.
Cô ấy luôn coi thường ý kiến của bạn bè trong nhóm thảo luận.
Did he throw down your suggestions during the meeting?
Anh ấy có coi thường gợi ý của bạn trong cuộc họp không?
She threw down the invitation, showing no interest in the event.
Cô ấy vứt thẻ mời xuống, không hề quan tâm đến sự kiện.
He never throws down others' opinions during group discussions.
Anh ấy không bao giờ coi thường ý kiến của người khác trong nhóm.
Cụm từ "throw down" có nghĩa là đưa ra một thách thức hoặc cạnh tranh, thường liên quan đến một tình huống đối kháng hoặc tranh luận. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao hoặc văn hóa đường phố. Trong khi đó, tiếng Anh Anh có thể sử dụng cụm từ "throw down" với sự tương tự về nghĩa, nhưng ít phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở tần suất sử dụng và ngữ cảnh cụ thể mà thuật ngữ này xuất hiện.
Cụm từ "throw down" xuất phát từ tiếng Anh, mang một nguồn gốc phức tạp với các yếu tố từ các ngôn ngữ cổ như tiếng Pháp và tiếng Latin. Từ "throw" có nguồn gốc từ tiếng Old English "þrawan", có nghĩa là "ném". Trong khi đó, "down" có nguồn gốc từ tiếng Old English "dūn", chỉ hướng thấp. Về sau, "throw down" đã phát triển thành một cụm động từ mang nghĩa "thách thức" hoặc "đặt cược", thể hiện sự đối kháng và quyết tâm trong các tình huống đối kháng hoặc thi đấu. Sự chuyển nghĩa này thể hiện mối liên hệ chặt chẽ giữa hành động ném và việc đưa ra thử thách.
Cụm từ "throw down" ít được sử dụng trong các thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Speaking và Writing khi thảo luận về tranh luận hoặc thách thức. Trong ngữ cảnh khác, "throw down" thường được dùng để chỉ hành động đặt cược hoặc thách thức một ai đó trong các cuộc thi đấu thể thao hoặc trò chơi. Cụm này thể hiện sự cạnh tranh và quyết tâm, thường sử dụng trong văn hóa thể thao hoặc giải trí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp