Bản dịch của từ Throw down trong tiếng Việt

Throw down

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Throw down (Idiom)

01

Loại bỏ hoặc vứt bỏ cái gì đó.

To discard or dispose of something.

Ví dụ

Don't throw down your old clothes, donate them instead.

Đừng vứt quần áo cũ của bạn, hãy quyên góp chúng thay vào đó.

She decided to throw down her negative thoughts about the project.

Cô ấy quyết định loại bỏ suy nghĩ tiêu cực về dự án.

Did you throw down the broken vase or try to fix it?

Bạn đã vứt chiếc lọ hoa bị vỡ hay cố gắng sửa chữa nó?

I always throw down old clothes to make room for new ones.

Tôi luôn vứt quần áo cũ để làm chỗ cho quần áo mới.

She never throws down any sentimental items, keeping them all.

Cô ấy không bao giờ vứt bất kỳ vật phẩm nào đầy cảm xúc, giữ chúng hết.

02

Thách thức ai đó tham gia một cuộc thi hoặc cuộc thi đấu.

To challenge someone to a contest or competition.

Ví dụ

She threw down the gauntlet and challenged him to a debate.

Cô ấy ném găng tay xuống và thách thức anh ta tham gia một cuộc tranh luận.

They never throw down the challenge to avoid conflict in the group.

Họ không bao giờ đưa ra thách thức để tránh xung đột trong nhóm.

Did you throw down the challenge to see who is better?

Bạn đã đưa ra thách thức để xem ai giỏi hơn chưa?

She threw down the gauntlet and challenged him to a debate.

Cô ta đã thách thức anh ta tham gia một cuộc tranh luận.

He never throws down challenges because he prefers to avoid conflicts.

Anh ấy không bao giờ thách thức vì anh ấy thích tránh xa xung đột.

03

Đối xử với cái gì đó kém quan trọng hoặc giá trị hơn.

To treat something with less importance or value.

Ví dụ

Don't throw down your achievements during the interview.

Đừng coi thường thành tựu của bạn trong cuộc phỏng vấn.

She always throws down her friends' ideas in group discussions.

Cô ấy luôn coi thường ý kiến của bạn bè trong nhóm thảo luận.

Did he throw down your suggestions during the meeting?

Anh ấy có coi thường gợi ý của bạn trong cuộc họp không?

She threw down the invitation, showing no interest in the event.

Cô ấy vứt thẻ mời xuống, không hề quan tâm đến sự kiện.

He never throws down others' opinions during group discussions.

Anh ấy không bao giờ coi thường ý kiến của người khác trong nhóm.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/throw down/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Throw down

Không có idiom phù hợp