Bản dịch của từ Throw light on trong tiếng Việt

Throw light on

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Throw light on (Verb)

θɹˈoʊ lˈaɪt ˈɑn
θɹˈoʊ lˈaɪt ˈɑn
01

Làm sáng tỏ một chủ đề hoặc tình huống.

To clarify or illuminate a subject or situation.

Ví dụ

The report will throw light on social inequality in America.

Báo cáo sẽ làm sáng tỏ sự bất bình đẳng xã hội ở Mỹ.

The study does not throw light on the causes of poverty.

Nghiên cứu không làm sáng tỏ nguyên nhân của nghèo đói.

Can this research throw light on youth unemployment issues?

Nghiên cứu này có thể làm sáng tỏ vấn đề thất nghiệp của thanh niên không?

02

Cung cấp cái nhìn hoặc sự hiểu biết về một vấn đề.

To provide insight or understanding regarding an issue.

Ví dụ

The report throws light on social inequality in America.

Báo cáo làm sáng tỏ sự bất bình đẳng xã hội ở Mỹ.

The study does not throw light on the causes of poverty.

Nghiên cứu không làm sáng tỏ nguyên nhân của nghèo đói.

Can you throw light on the impact of social media?

Bạn có thể làm sáng tỏ tác động của mạng xã hội không?

03

Giúp ai đó thấy hoặc hiểu điều gì đó rõ ràng hơn.

To help someone to see or understand something more clearly.

Ví dụ

The documentary will throw light on social issues in America.

Bộ phim tài liệu sẽ làm sáng tỏ các vấn đề xã hội ở Mỹ.

The report does not throw light on poverty in our community.

Báo cáo không làm sáng tỏ tình trạng nghèo đói trong cộng đồng chúng ta.

Can you throw light on the impact of social media?

Bạn có thể làm sáng tỏ tác động của mạng xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Throw light on cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Throw light on

Không có idiom phù hợp