Bản dịch của từ Ticketed trong tiếng Việt
Ticketed

Ticketed (Noun)
Một mảnh giấy cho phép chủ sở hữu một bộ dịch vụ, đặc biệt là trong bối cảnh du lịch hoặc giải trí.
A piece of paper that entitles the holder to a set of services especially in the context of travel or entertainment.
Many ticketed events raised funds for local charities in 2023.
Nhiều sự kiện có vé đã quyên góp tiền cho các tổ chức địa phương vào năm 2023.
Not all social gatherings require ticketed entry for participants.
Không phải tất cả các buổi gặp mặt xã hội đều yêu cầu vé vào cửa.
Are ticketed concerts more popular than free community events?
Các buổi hòa nhạc có vé có phổ biến hơn các sự kiện cộng đồng miễn phí không?
Ticketed (Verb)
The police ticketed John for not wearing a mask in public.
Cảnh sát đã phạt John vì không đeo khẩu trang nơi công cộng.
They did not ticket anyone during the community event last Saturday.
Họ không phạt ai trong sự kiện cộng đồng tuần trước.
Did the city ticket drivers for parking violations last week?
Thành phố có phạt tài xế vì vi phạm đỗ xe tuần trước không?
Dạng động từ của Ticketed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Ticket |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Ticketed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Ticketed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Tickets |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Ticketing |
Họ từ
Từ "ticketed" là một tính từ trong tiếng Anh, được sử dụng để chỉ việc đã được cấp vé hoặc đã có vé. Trong ngữ cảnh vận tải, sự kiện hoặc dịch vụ, "ticketed" thường ám chỉ rằng một đối tượng, chẳng hạn như hành khách hoặc sự kiện, đã được ghi nhận và chứng nhận bằng vé. Phiên bản British English và American English không có sự khác biệt lớn về nghĩa, nhưng cách sử dụng và ngữ cảnh xuất hiện có thể hơi khác nhau, chẳng hạn như trong các sự kiện thể thao hoặc giao thông.
Từ "ticketed" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "ticket", xuất phát từ từ tiếng Pháp "tiquet", nghĩa là "mảnh giấy" hoặc "nhãn". Từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "tycata", có nghĩa là "được chỉ định". Qua thời gian, "ticket" đã chuyển từ việc chỉ đơn giản là một mẫu giấy thành công cụ ghi nhận quyền truy cập hoặc dịch vụ. Hiện nay, "ticketed" mô tả trạng thái đã được cấp phát một vé, phản ánh sự quản lý và phân phối hàng hóa hoặc dịch vụ trong các ngữ cảnh như giao thông và sự kiện.
Từ "ticketed" có mức độ sử dụng vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong writing và listening, liên quan đến chủ đề du lịch và sự kiện. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này thường được sử dụng trong các tình huống như quản lý sự kiện, giao thông vận tải, và các dịch vụ giải trí, nơi yêu cầu bản sao giấy tờ hoặc vé vào cửa. Nói chung, "ticketed" thể hiện sự xác nhận hoặc phân loại thông qua việc phát hành vé.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



