Bản dịch của từ Ticketed trong tiếng Việt

Ticketed

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ticketed (Noun)

ˈtɪ.kə.tɪd
ˈtɪ.kə.tɪd
01

Một mảnh giấy cho phép chủ sở hữu một bộ dịch vụ, đặc biệt là trong bối cảnh du lịch hoặc giải trí.

A piece of paper that entitles the holder to a set of services especially in the context of travel or entertainment.

Ví dụ

Many ticketed events raised funds for local charities in 2023.

Nhiều sự kiện có vé đã quyên góp tiền cho các tổ chức địa phương vào năm 2023.

Not all social gatherings require ticketed entry for participants.

Không phải tất cả các buổi gặp mặt xã hội đều yêu cầu vé vào cửa.

Are ticketed concerts more popular than free community events?

Các buổi hòa nhạc có vé có phổ biến hơn các sự kiện cộng đồng miễn phí không?

Ticketed (Verb)

tˈɪkətɪd
tˈɪkətɪd
01

Đưa ra một vé cho (ai đó)

Issue a ticket to someone.

Ví dụ

The police ticketed John for not wearing a mask in public.

Cảnh sát đã phạt John vì không đeo khẩu trang nơi công cộng.

They did not ticket anyone during the community event last Saturday.

Họ không phạt ai trong sự kiện cộng đồng tuần trước.

Did the city ticket drivers for parking violations last week?

Thành phố có phạt tài xế vì vi phạm đỗ xe tuần trước không?

Dạng động từ của Ticketed (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Ticket

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Ticketed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Ticketed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Tickets

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Ticketing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ticketed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Map ngày 05/12/2020
[...] On the right side of the entrance, there was a booth and a drink stand [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Map ngày 05/12/2020
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 23/01/2021
[...] Opposite the café lay a office and administration office to the other side [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 23/01/2021
Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a time when you solved the problem through the Internet
[...] But if we could not manage to pay for the in time, the booking procedure would be cancelled and there might be someone else taking those 2 before us [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a time when you solved the problem through the Internet
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 23/01/2021
[...] In the next 2 years, however, the office was relocated to the bottom right corner where the café had been, while the administration office was moved to the back [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 23/01/2021

Idiom with Ticketed

Không có idiom phù hợp