Bản dịch của từ Ticklish spot trong tiếng Việt
Ticklish spot

Ticklish spot (Adjective)
Dễ bị nhột.
Easily tickled.
My brother has a ticklish spot on his feet during family game night.
Em trai tôi có một chỗ nhột ở chân trong đêm trò chơi gia đình.
She is not ticklish at all; it surprises everyone at parties.
Cô ấy không nhột chút nào; điều đó khiến mọi người ngạc nhiên ở các bữa tiệc.
Is your friend ticklish when you touch their sides during games?
Bạn của bạn có nhột không khi bạn chạm vào hông họ trong các trò chơi?
Ticklish spot (Noun)
My brother has a ticklish spot on his feet that makes him laugh.
Em trai tôi có một chỗ nhột ở chân khiến nó cười.
She does not like anyone touching her ticklish spot on her sides.
Cô ấy không thích ai chạm vào chỗ nhột ở bên hông.
Is your ticklish spot on your stomach or your ribs?
Chỗ nhột của bạn ở bụng hay ở xương sườn?
Ticklish spot (Phrase)
Discussing immigration can be a ticklish spot for many people.
Thảo luận về di cư có thể là một vấn đề nhạy cảm cho nhiều người.
Many avoid talking about politics; it's a ticklish spot.
Nhiều người tránh nói về chính trị; đó là một vấn đề nhạy cảm.
Is climate change a ticklish spot in social discussions today?
Biến đổi khí hậu có phải là một vấn đề nhạy cảm trong các cuộc thảo luận xã hội hôm nay không?
"Cảm giác nhột" (ticklish spot) chỉ đến những vùng trên cơ thể con người mà khi bị chạm vào, thường gây ra cảm giác buồn cười hoặc kích thích mạnh mẽ. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, và được sử dụng tương tự trong cả hai phiên bản. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa các vùng nói tiếng Anh. Các khu vực phổ biến thường được cho là nhạy cảm bao gồm lòng bàn chân, nách và cổ.
Cụm từ "ticklish spot" bắt nguồn từ từ "tickle", có nguồn gốc từ tiếng Trung cổ "tical" (có nghĩa là chạm nhẹ). Từ này được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 16, diễn tả cảm giác thoáng qua do sự tiếp xúc nhẹ nhàng. "Spot" có nguồn gốc từ tiếng Latin "spottus", có nghĩa là điểm hoặc chỗ. Sự kết hợp của hai thành phần này hình thành nên ý nghĩa hiện tại, chỉ một vị trí nhạy cảm trên cơ thể dễ gây kích thích cảm giác.
Thuật ngữ "ticklish spot" xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của bài thi IELTS. Trong phần Nghe, nó có thể xuất hiện trong các cuộc hội thoại bình thường liên quan đến cảm xúc hoặc tương tác xã hội, nhưng không phổ biến trong các bài viết học thuật. Trong phần Đọc, thuật ngữ này có thể được đề cập trong các văn bản mô tả trạng thái của cơ thể hoặc cảm xúc. Ngoài ra, "ticklish spot" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày khi nói về sự nhạy cảm của cơ thể, đặc biệt trong các tương tác vui vẻ hoặc vui đùa giữa bạn bè và gia đình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp