Bản dịch của từ Ticklish spot trong tiếng Việt

Ticklish spot

Adjective Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ticklish spot (Adjective)

tˈɪklɪʃ spɑt
tˈɪklɪʃ spɑt
01

Dễ bị nhột.

Easily tickled.

Ví dụ

My brother has a ticklish spot on his feet during family game night.

Em trai tôi có một chỗ nhột ở chân trong đêm trò chơi gia đình.

She is not ticklish at all; it surprises everyone at parties.

Cô ấy không nhột chút nào; điều đó khiến mọi người ngạc nhiên ở các bữa tiệc.

Is your friend ticklish when you touch their sides during games?

Bạn của bạn có nhột không khi bạn chạm vào hông họ trong các trò chơi?

Ticklish spot (Noun)

tˈɪklɪʃ spɑt
tˈɪklɪʃ spɑt
01

Một nơi trên cơ thể rất nhạy cảm với việc bị cù.

A place on the body that is very sensitive to being tickled.

Ví dụ

My brother has a ticklish spot on his feet that makes him laugh.

Em trai tôi có một chỗ nhột ở chân khiến nó cười.

She does not like anyone touching her ticklish spot on her sides.

Cô ấy không thích ai chạm vào chỗ nhột ở bên hông.

Is your ticklish spot on your stomach or your ribs?

Chỗ nhột của bạn ở bụng hay ở xương sườn?

Ticklish spot (Phrase)

tˈɪklɪʃ spɑt
tˈɪklɪʃ spɑt
01

Một vấn đề hoặc chủ đề nhạy cảm khiến ai đó cảm thấy khó chịu hoặc khó chịu.

A sensitive issue or topic that makes someone feel uncomfortable or uneasy.

Ví dụ

Discussing immigration can be a ticklish spot for many people.

Thảo luận về di cư có thể là một vấn đề nhạy cảm cho nhiều người.

Many avoid talking about politics; it's a ticklish spot.

Nhiều người tránh nói về chính trị; đó là một vấn đề nhạy cảm.

Is climate change a ticklish spot in social discussions today?

Biến đổi khí hậu có phải là một vấn đề nhạy cảm trong các cuộc thảo luận xã hội hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ticklish spot/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ticklish spot

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.