Bản dịch của từ Tidal bore trong tiếng Việt
Tidal bore

Tidal bore (Noun)
The residents were amazed by the tidal bore phenomenon.
Cư dân đã ngạc nhiên trước hiện tượng nước triều lớn.
The tidal bore in the river attracted many curious onlookers.
Sóng triều trong sông thu hút nhiều người nhìn tò mò.
Scientists study the impact of tidal bores on local ecosystems.
Các nhà khoa học nghiên cứu tác động của sóng triều đối với hệ sinh thái địa phương.
Làn sóng triều (tidal bore) là hiện tượng tự nhiên xảy ra khi nước triều lên nhanh chóng và tạo thành một con sóng lớn, thường xuất hiện ở các con sông có chiều rộng hẹp và chảy vào trong đất liền. Hiện tượng này thường thấy trong các vùng có chênh lệch thủy triều lớn, như sông Severn ở Vương quốc Anh và sông Qiantang ở Trung Quốc. Trong tiếng Anh, cả British và American English đều sử dụng thuật ngữ này, nhưng có thể khác nhau ở một số từ vựng liên quan đến giao thông và bờ biển.
Thuật ngữ "tidal bore" có nguồn gốc từ tiếng Anh, bao gồm hai thành tố: "tidal" (từ gốc Latin "tidalis", liên quan đến nước thủy triều) và "bore" (có nguồn gốc từ tiếng Old English "barian", có nghĩa là "tăng lên, nổi lên"). Tidal bore chỉ hiện tượng sóng thủy triều dâng cao, thường xảy ra ở các cửa sông. Kết nối với nghĩa hiện tại, từ này thể hiện tính chất mạnh mẽ của dòng nước, nhấn mạnh sự tương tác giữa nước biển và nước ngọt trong điều kiện thủy triều.
Tidal bore là một thuật ngữ được sử dụng chủ yếu trong các ngữ cảnh liên quan đến địa lý và khoa học môi trường, tuy nhiên, tần suất xuất hiện của nó trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) là khá hạn chế, chủ yếu ở các bài đọc về hiện tượng thủy văn hoặc trong các chủ đề đề cập đến sự biến đổi khí hậu. Thuật ngữ này được sử dụng trong các tình huống cụ thể như nghiên cứu về dòng chảy của sông và ảnh hưởng của thủy triều.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp