Bản dịch của từ Tidal bore trong tiếng Việt

Tidal bore

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tidal bore (Noun)

tˈaɪdəl bˈɔɹ
tˈaɪdəl bˈɔɹ
01

Một làn sóng lớn gây ra bởi sự hình thành của thủy triều khi nó đi vào một cửa sông hoặc cửa sông dài, hẹp và nông.

A large wave caused by the funneling of a flood tide as it enters a long narrow shallow inlet or estuary.

Ví dụ

The residents were amazed by the tidal bore phenomenon.

Cư dân đã ngạc nhiên trước hiện tượng nước triều lớn.

The tidal bore in the river attracted many curious onlookers.

Sóng triều trong sông thu hút nhiều người nhìn tò mò.

Scientists study the impact of tidal bores on local ecosystems.

Các nhà khoa học nghiên cứu tác động của sóng triều đối với hệ sinh thái địa phương.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tidal bore/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tidal bore

Không có idiom phù hợp