Bản dịch của từ Tiddy trong tiếng Việt
Tiddy
Tiddy (Noun)
Tiddy is a small bird commonly found in the UK.
Tiddy là một loài chim nhỏ thường được tìm thấy ở Vương quốc Anh.
There are no tiddies in North America.
Không có tiddy nào ở Bắc Mỹ.
Have you ever seen a tiddy during your birdwatching trips?
Bạn đã bao giờ thấy một tiddy trong các chuyến đi quan sát chim của mình chưa?
Tiddy (Adjective)
She lives in a tiddy apartment in the city.
Cô ấy sống trong một căn hộ nhỏ ở thành phố.
He doesn't like tiddy cafes with limited seating.
Anh ấy không thích các quán cafe nhỏ có chỗ ngồi hạn chế.
Is your office tiddy enough for a cozy working environment?
Văn phòng của bạn có đủ nhỏ để tạo môi trường làm việc thoải mái không?
"Tiddy" là một từ tiếng Anh thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức, mang nghĩa là "nhỏ nhắn", "dễ thương". Trong một số trường hợp, từ này có thể được dùng như một tính từ để chỉ các vật hoặc người có kích thước nhỏ và đặc tính dễ mến. Tuy không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, nhưng trong tiếng Anh Anh, nó có thể ít phổ biến hơn và thường được coi là cách nói dân dã.
Từ "tiddy" có nguồn gốc từ tiếng Anh, nhưng không có nguồn gốc rõ ràng từ ngôn ngữ La tinh. Tuy nhiên, nó được cho là có mối liên hệ với các từ như "tidy", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "tidy", có nghĩa là gọn gàng, ngăn nắp. Trong quá trình phát triển, "tiddy" đã được sử dụng như một tính từ miêu tả những thứ nhỏ bé, dễ thương hoặc dễ chịu. Dù có ít sử dụng trong tiếng Anh hiện đại, nó vẫn có một nét văn hóa đặc trưng trong một số ngữ cảnh.
Từ "tiddy" ít được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, với tần suất xuất hiện thấp trong cả bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thông thường, từ này không được coi là từ vựng chính thức hoặc học thuật và thường xuất hiện trong ngữ cảnh thân mật hoặc không trang trọng, liên quan đến cách nói chuyện giữa bạn bè hoặc trong văn hóa phổ thông. Sự phổ biến của từ này chủ yếu giới hạn trong các tình huống trực tuyến hoặc văn hóa đại chúng.