Bản dịch của từ Tiddy trong tiếng Việt

Tiddy

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tiddy (Noun)

tˈɪdi
tˈɪdi
01

(anh, phương ngữ) hồng tước châu âu.

Uk dialect the european wren.

Ví dụ

Tiddy is a small bird commonly found in the UK.

Tiddy là một loài chim nhỏ thường được tìm thấy ở Vương quốc Anh.

There are no tiddies in North America.

Không có tiddy nào ở Bắc Mỹ.

Tiddy (Adjective)

tˈɪdi
tˈɪdi
01

(anh, không chính thức) dạng thay thế của diddy (“rất nhỏ, nhỏ xíu”)

Uk informal alternative form of diddy “very small tiny”.

Ví dụ

She lives in a tiddy apartment in the city.

Cô ấy sống trong một căn hộ nhỏ ở thành phố.

He doesn't like tiddy cafes with limited seating.

Anh ấy không thích các quán cafe nhỏ có chỗ ngồi hạn chế.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tiddy/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.