Bản dịch của từ Tiddy trong tiếng Việt

Tiddy

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tiddy (Noun)

01

(anh, phương ngữ) hồng tước châu âu.

Uk dialect the european wren.

Ví dụ

Tiddy is a small bird commonly found in the UK.

Tiddy là một loài chim nhỏ thường được tìm thấy ở Vương quốc Anh.

There are no tiddies in North America.

Không có tiddy nào ở Bắc Mỹ.

Have you ever seen a tiddy during your birdwatching trips?

Bạn đã bao giờ thấy một tiddy trong các chuyến đi quan sát chim của mình chưa?

Tiddy (Adjective)

01

(anh, không chính thức) dạng thay thế của diddy (“rất nhỏ, nhỏ xíu”)

Uk informal alternative form of diddy “very small tiny”.

Ví dụ

She lives in a tiddy apartment in the city.

Cô ấy sống trong một căn hộ nhỏ ở thành phố.

He doesn't like tiddy cafes with limited seating.

Anh ấy không thích các quán cafe nhỏ có chỗ ngồi hạn chế.

Is your office tiddy enough for a cozy working environment?

Văn phòng của bạn có đủ nhỏ để tạo môi trường làm việc thoải mái không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Tiddy cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tiddy

Không có idiom phù hợp