Bản dịch của từ Wren trong tiếng Việt

Wren

Noun [U/C]

Wren(Noun)

ɹˈɛn
ɹˈɛn
01

(ở anh) từng là thành viên của lực lượng hải quân hoàng gia nữ.

(in the uk) a member of the former women's royal naval service.

Ví dụ
The wren served in the Women's Royal Naval Service during WWII.Chim wren phục vụ trong Women's Royal Naval Service trong Thế chiến II.
Mary was a wren in the UK, supporting naval operations.Mary là một wren ở Anh, hỗ trợ hoạt động hải quân.
02

Một loài chim biết hót nhỏ cánh ngắn được tìm thấy chủ yếu ở tân thế giới.

A small short-winged songbird found chiefly in the new world.

Ví dụ
The wren sang melodiously in the social gathering.Chim sẻ hót ngọt ngào trong buổi tụ tập xã hội.
A wren built its nest near the community center.Một con chim sẻ xây tổ gần trung tâm cộng đồng.
03

Bất kỳ loài chim biết hót nhỏ nào giống với chim hồng tước thật về kích thước hoặc hình dáng.

Any of a number of small songbirds that resemble the true wrens in size or appearance.

Ví dụ
The wren built its nest in the garden.Chim wren đã xây tổ trong khu vườn.
The wren's melodious song filled the park with joy.Tiếng hát du dương của chim wren làm tràn ngập niềm vui vào công viên.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wren/

Chim wren (tên khoa học: Troglodytidae) là một họ chim nhỏ trong bộ Psittaciformes, nổi bật với kích thước khiêm tốn và giọng hót đặc trưng. Chim wren thường được tìm thấy ở các khu rừng, bụi rậm và khu vực gần nước. Trong tiếng Anh, thuật ngữ "wren" có ý nghĩa tương tự ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách phát âm. Tuy nhiên, từ này chủ yếu được sử dụng để chỉ một số loài chim nhỏ khác nhau trong họ này.

Từ "wren" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "wrenna", có liên quan đến tiếng Đức cổ "wrinda". Latin không phải là nguồn gốc trực tiếp, nhưng liên hệ đến từ "muscicapa", có nghĩa là "người bắt ruồi", tôn vinh khả năng của chim này trong việc tiêu diệt côn trùng. Trải qua thời gian, "wren" chỉ những loài chim nhỏ bé thuộc họ Troglodytidae, mang đặc điểm tính hoạt bát và giọng hót chi tiết, điều này phản ánh ở sự phát triển nghĩa hiện tại của từ.

Từ "wren" là một danh từ chỉ loài chim nhỏ, thường không được sử dụng phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), từ này chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả động vật hoặc trong các bài viết về thiên nhiên. Ngoài ra, "wren" có thể thấy trong văn viết học thuật liên quan đến sinh học hoặc môi trường. Từ này thường không được nhắc đến trong giao tiếp hàng ngày, mà chủ yếu trong các bối cảnh chuyên môn hoặc văn học.

Họ từ

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.