Bản dịch của từ Wren trong tiếng Việt

Wren

Noun [U/C]

Wren (Noun)

ɹˈɛn
ɹˈɛn
01

(ở anh) từng là thành viên của lực lượng hải quân hoàng gia nữ.

(in the uk) a member of the former women's royal naval service.

Ví dụ

The wren served in the Women's Royal Naval Service during WWII.

Chim wren phục vụ trong Women's Royal Naval Service trong Thế chiến II.

Mary was a wren in the UK, supporting naval operations.

Mary là một wren ở Anh, hỗ trợ hoạt động hải quân.

The wren played a crucial role in the UK's naval history.

Chim wren đóng vai trò quan trọng trong lịch sử hải quân của Anh.

02

Một loài chim biết hót nhỏ cánh ngắn được tìm thấy chủ yếu ở tân thế giới.

A small short-winged songbird found chiefly in the new world.

Ví dụ

The wren sang melodiously in the social gathering.

Chim sẻ hót ngọt ngào trong buổi tụ tập xã hội.

A wren built its nest near the community center.

Một con chim sẻ xây tổ gần trung tâm cộng đồng.

The wren's chirping added charm to the social event.

Tiếng kêu của chim sẻ tăng thêm sự quyến rũ cho sự kiện xã hội.

03

Bất kỳ loài chim biết hót nhỏ nào giống với chim hồng tước thật về kích thước hoặc hình dáng.

Any of a number of small songbirds that resemble the true wrens in size or appearance.

Ví dụ

The wren built its nest in the garden.

Chim wren đã xây tổ trong khu vườn.

The wren's melodious song filled the park with joy.

Tiếng hát du dương của chim wren làm tràn ngập niềm vui vào công viên.

The wren's small size allows it to hide easily.

Kích thước nhỏ bé của chim wren cho phép nó dễ dàng trốn tránh.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Wren cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wren

Không có idiom phù hợp