Bản dịch của từ Wren trong tiếng Việt
Wren
Wren (Noun)
The wren served in the Women's Royal Naval Service during WWII.
Chim wren phục vụ trong Women's Royal Naval Service trong Thế chiến II.
Mary was a wren in the UK, supporting naval operations.
Mary là một wren ở Anh, hỗ trợ hoạt động hải quân.
The wren played a crucial role in the UK's naval history.
Chim wren đóng vai trò quan trọng trong lịch sử hải quân của Anh.
The wren sang melodiously in the social gathering.
Chim sẻ hót ngọt ngào trong buổi tụ tập xã hội.
A wren built its nest near the community center.
Một con chim sẻ xây tổ gần trung tâm cộng đồng.
The wren's chirping added charm to the social event.
Tiếng kêu của chim sẻ tăng thêm sự quyến rũ cho sự kiện xã hội.
The wren built its nest in the garden.
Chim wren đã xây tổ trong khu vườn.
The wren's melodious song filled the park with joy.
Tiếng hát du dương của chim wren làm tràn ngập niềm vui vào công viên.
The wren's small size allows it to hide easily.
Kích thước nhỏ bé của chim wren cho phép nó dễ dàng trốn tránh.
Họ từ
Chim wren (tên khoa học: Troglodytidae) là một họ chim nhỏ trong bộ Psittaciformes, nổi bật với kích thước khiêm tốn và giọng hót đặc trưng. Chim wren thường được tìm thấy ở các khu rừng, bụi rậm và khu vực gần nước. Trong tiếng Anh, thuật ngữ "wren" có ý nghĩa tương tự ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách phát âm. Tuy nhiên, từ này chủ yếu được sử dụng để chỉ một số loài chim nhỏ khác nhau trong họ này.
Từ "wren" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "wrenna", có liên quan đến tiếng Đức cổ "wrinda". Latin không phải là nguồn gốc trực tiếp, nhưng liên hệ đến từ "muscicapa", có nghĩa là "người bắt ruồi", tôn vinh khả năng của chim này trong việc tiêu diệt côn trùng. Trải qua thời gian, "wren" chỉ những loài chim nhỏ bé thuộc họ Troglodytidae, mang đặc điểm tính hoạt bát và giọng hót chi tiết, điều này phản ánh ở sự phát triển nghĩa hiện tại của từ.
Từ "wren" là một danh từ chỉ loài chim nhỏ, thường không được sử dụng phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), từ này chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả động vật hoặc trong các bài viết về thiên nhiên. Ngoài ra, "wren" có thể thấy trong văn viết học thuật liên quan đến sinh học hoặc môi trường. Từ này thường không được nhắc đến trong giao tiếp hàng ngày, mà chủ yếu trong các bối cảnh chuyên môn hoặc văn học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp