Bản dịch của từ Tiding trong tiếng Việt
Tiding

Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Tiding là một danh từ có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, mang nghĩa là tin tức hoặc thông báo. Từ này thường được sử dụng trong cụm từ "good tidings", ám chỉ những tin vui hoặc tin tốt. Trong tiếng Anh hiện đại, "tidings" chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh văn học hoặc tôn giáo, đặc biệt là vào mùa Giáng sinh. Mặc dù không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong việc sử dụng từ này, nhưng "tidings" ít phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày ở cả hai biến thể ngôn ngữ.
Tiding có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "tidan", có nghĩa là "thông báo" hoặc "tin tức". Từ này xuất phát từ tiếng Đức cổ "zidan", mang ý nghĩa tương tự. Qua lịch sử, tiding đã được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh thông báo sự kiện hoặc tin tức quan trọng. Ngày nay, mặc dù ít được sử dụng, tiding vẫn giữ nguyên ý nghĩa về việc truyền đạt thông tin, thường trong các cụm từ như "good tidings", thể hiện sự chúc mừng hoặc thông báo tốt đẹp.
Tidings, một từ ít phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, thường xuất hiện chủ yếu trong phần đọc và nghe, liên quan đến tin tức hoặc thông tin. Trong các ngữ cảnh khác, từ này được sử dụng phổ biến trong văn học, tôn giáo và báo chí để chỉ các thông báo hoặc tin vui. Sự khan hiếm trong ngôn ngữ giao tiếp hàng ngày cho thấy từ này có thể mang tính trang trọng hơn và thường gắn liền với các sự kiện đặc biệt hoặc thông điệp tích cực.
Họ từ
Tiding là một danh từ có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, mang nghĩa là tin tức hoặc thông báo. Từ này thường được sử dụng trong cụm từ "good tidings", ám chỉ những tin vui hoặc tin tốt. Trong tiếng Anh hiện đại, "tidings" chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh văn học hoặc tôn giáo, đặc biệt là vào mùa Giáng sinh. Mặc dù không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong việc sử dụng từ này, nhưng "tidings" ít phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày ở cả hai biến thể ngôn ngữ.
Tiding có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "tidan", có nghĩa là "thông báo" hoặc "tin tức". Từ này xuất phát từ tiếng Đức cổ "zidan", mang ý nghĩa tương tự. Qua lịch sử, tiding đã được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh thông báo sự kiện hoặc tin tức quan trọng. Ngày nay, mặc dù ít được sử dụng, tiding vẫn giữ nguyên ý nghĩa về việc truyền đạt thông tin, thường trong các cụm từ như "good tidings", thể hiện sự chúc mừng hoặc thông báo tốt đẹp.
Tidings, một từ ít phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, thường xuất hiện chủ yếu trong phần đọc và nghe, liên quan đến tin tức hoặc thông tin. Trong các ngữ cảnh khác, từ này được sử dụng phổ biến trong văn học, tôn giáo và báo chí để chỉ các thông báo hoặc tin vui. Sự khan hiếm trong ngôn ngữ giao tiếp hàng ngày cho thấy từ này có thể mang tính trang trọng hơn và thường gắn liền với các sự kiện đặc biệt hoặc thông điệp tích cực.
