Bản dịch của từ Tiding trong tiếng Việt
Tiding
Noun [U/C]Verb
Tiding (Noun)
tˈɑɪdɪŋ
tˈɑɪdɪŋ
Ví dụ
She shared the tiding of the upcoming charity event.
Cô ấy chia sẻ tin tức về sự kiện từ thiện sắp tới.
The tiding about the community project spread quickly.
Tin tức về dự án cộng đồng lan truyền nhanh chóng.
Tiding (Verb)
tˈɑɪdɪŋ
tˈɑɪdɪŋ
01
Phân từ hiện tại và danh động từ thủy triều
Present participle and gerund of tide
Ví dụ
The rising tiding attracted many people to the beach.
Sự nổi lên của thủy triều thu hút nhiều người đến bãi biển.
She enjoys watching the tiding come in every evening.
Cô ấy thích xem thủy triều lên mỗi buổi tối.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Tiding
Không có idiom phù hợp