Bản dịch của từ Tike trong tiếng Việt
Tike

Tike (Noun)
He was known in the village as a tike due to his rude behavior.
Anh ta được biết đến trong làng là một tên lưu manh vì hành vi thô lỗ của mình.
The tike disrupted the social gathering with his impolite remarks.
Kẻ lưu manh đã làm gián đoạn buổi tụ tập xã hội với những lời nhận xét thô lỗ của mình.
The children were afraid of the tike who often teased them.
Những đứa trẻ sợ hãi trước tên lưu manh thường chọc ghẹo họ.
The tike crawled on the grass during the picnic.
Đứa trẻ bò trên cỏ trong buổi dã ngoại.
The children were excited to find a tike in the garden.
Những đứa trẻ rất phấn khích khi tìm thấy một con rệp trong vườn.
The tike was small but moved quickly across the playground.
Con rệp nhỏ nhưng di chuyển nhanh qua sân chơi.
Cách viết khác của tyke (yorkshireman)
The tike from Yorkshire offered a warm welcome to visitors.
Người Yorkshire tike chào đón khách mời một cách nồng hậu.
The local pub was filled with friendly tikes enjoying a drink.
Quán rượu địa phương đầy những tike thân thiện đang thưởng thức đồ uống.
The tike community in Yorkshire organized a charity event last week.
Cộng đồng tike ở Yorkshire tổ chức một sự kiện từ thiện vào tuần trước.
Họ từ
"Tike" là một từ tiếng Anh không phổ biến, chủ yếu được sử dụng trong một số ngữ cảnh đặc biệt hoặc trong ngôn ngữ không chính thức. Tuy nhiên, nếu có một nhầm lẫn về từ này, có thể bạn đang muốn nói đến "ticket". Trong trường hợp này, "ticket" có nghĩa là vé, chứng nhận quyền truy cập vào một sự kiện hoặc phương tiện di chuyển. Ở Anh và Mỹ, cách viết "ticket" là giống nhau, nhưng có thể có sự khác biệt trong cách phát âm và sử dụng trong ngữ cảnh xã hội.
Từ "tike" không phải là từ có nguồn gốc từ tiếng Latin hay tiếng Hy Lạp, mà là một từ tiếng Anh hiện đại có thể được xem xét trong ngữ cảnh sử dụng số ít và số nhiều. Một số từ có âm tương tự như "tike" xuất phát từ các ngôn ngữ khác, nhưng không có hoặc rất hạn chế trong việc ghi nhận nguồn gốc. Sử dụng từ này thường liên quan đến một đối tượng hoặc người trẻ tuổi, cho thấy sự phát triển ngôn ngữ từ các từ khác trong các văn bản hiện đại.
Từ "tike" không phải là một từ phổ biến trong các bài thi IELTS cũng như trong ngôn ngữ tiếng Anh nói chung. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), từ này hiếm khi xuất hiện và có thể gây nhầm lẫn cho thí sinh. Trong các ngữ cảnh khác, từ này có thể được sử dụng trong các lĩnh vực rất hạn chế hoặc không chính thức. Do đó, việc nắm vững ngữ nghĩa và ngữ cảnh sử dụng là cần thiết cho việc giao tiếp hiệu quả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp