Bản dịch của từ Tike trong tiếng Việt

Tike

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tike (Noun)

tˈɑɪk
tˈɑɪk
01

Một kẻ thô lỗ.

A boorish person.

Ví dụ

He was known in the village as a tike due to his rude behavior.

Anh ta được biết đến trong làng là một tên lưu manh vì hành vi thô lỗ của mình.

The tike disrupted the social gathering with his impolite remarks.

Kẻ lưu manh đã làm gián đoạn buổi tụ tập xã hội với những lời nhận xét thô lỗ của mình.

The children were afraid of the tike who often teased them.

Những đứa trẻ sợ hãi trước tên lưu manh thường chọc ghẹo họ.

02

Dạng bọ ve cổ xưa (một loại động vật chân đốt)

Archaic form of tick (a kind of arthropod)

Ví dụ

The tike crawled on the grass during the picnic.

Đứa trẻ bò trên cỏ trong buổi dã ngoại.

The children were excited to find a tike in the garden.

Những đứa trẻ rất phấn khích khi tìm thấy một con rệp trong vườn.

The tike was small but moved quickly across the playground.

Con rệp nhỏ nhưng di chuyển nhanh qua sân chơi.

03

Cách viết khác của tyke (yorkshireman)

Alternative spelling of tyke (yorkshireman)

Ví dụ

The tike from Yorkshire offered a warm welcome to visitors.

Người Yorkshire tike chào đón khách mời một cách nồng hậu.

The local pub was filled with friendly tikes enjoying a drink.

Quán rượu địa phương đầy những tike thân thiện đang thưởng thức đồ uống.

The tike community in Yorkshire organized a charity event last week.

Cộng đồng tike ở Yorkshire tổ chức một sự kiện từ thiện vào tuần trước.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tike/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tike

Không có idiom phù hợp