Bản dịch của từ Tyke trong tiếng Việt

Tyke

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tyke (Noun)

tˈaɪk
tˈaɪk
01

Một đứa trẻ nhỏ, đặc biệt là những đứa trẻ hỗn xược hoặc nghịch ngợm.

A small child especially a cheeky or mischievous one.

Ví dụ

That little tyke stole my cookie during the party yesterday.

Cậu nhóc đó đã lấy bánh quy của tôi trong bữa tiệc hôm qua.

The tyke did not want to share his toys with others.

Cậu nhóc không muốn chia sẻ đồ chơi với người khác.

Is that tyke always making trouble at school events?

Cậu nhóc đó có luôn gây rối trong các sự kiện ở trường không?

02

Một con chó, đặc biệt là một con chó lai.

A dog especially a mongrel.

Ví dụ

My neighbor adopted a small tyke from the local shelter last week.

Hàng xóm của tôi đã nhận nuôi một chú tyke nhỏ từ nơi trú ẩn.

Many people do not like tykes because they are often unpredictable.

Nhiều người không thích những chú tyke vì chúng thường không thể đoán trước.

Do you think a tyke could be a good family pet?

Bạn có nghĩ rằng một chú tyke có thể là thú cưng tốt cho gia đình không?

03

Một người đàn ông khó chịu hoặc thô lỗ.

An unpleasant or coarse man.

Ví dụ

That tyke made rude comments at the social event last week.

Tên tiểu nhân đó đã có những bình luận thô lỗ tại sự kiện xã hội tuần trước.

I don't think that tyke belongs in our community group.

Tôi không nghĩ tên tiểu nhân đó thuộc về nhóm cộng đồng của chúng ta.

Is that tyke always so disrespectful at social gatherings?

Tên tiểu nhân đó có phải luôn thiếu tôn trọng tại các buổi gặp gỡ xã hội không?

04

Một người công giáo la mã.

A roman catholic.

Ví dụ

The tyke attended mass every Sunday at St. Mary's Church.

Cậu bé đi lễ mỗi Chủ nhật tại nhà thờ St. Mary's.

The tyke did not join the youth group last week.

Cậu bé đã không tham gia nhóm thanh niên tuần trước.

Is that tyke participating in the community service project?

Cậu bé đó có tham gia dự án phục vụ cộng đồng không?

05

Một người đến từ yorkshire.

A person from yorkshire.

Ví dụ

The tyke shared stories about Yorkshire's beautiful landscapes at the meeting.

Cậu bé đã chia sẻ những câu chuyện về phong cảnh đẹp của Yorkshire tại cuộc họp.

No tyke attended the social event last Saturday in our neighborhood.

Không có cậu bé nào tham dự sự kiện xã hội vào thứ Bảy tuần trước trong khu phố của chúng tôi.

Did the tyke enjoy the traditional Yorkshire pudding at the festival?

Cậu bé có thích món bánh pudding Yorkshire truyền thống tại lễ hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tyke/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tyke

Không có idiom phù hợp