Bản dịch của từ Time passes trong tiếng Việt
Time passes
Time passes (Verb)
As time passes, friendships can change and evolve significantly.
Khi thời gian trôi qua, tình bạn có thể thay đổi và phát triển đáng kể.
Time does not pass slowly during busy social events like parties.
Thời gian không trôi chậm trong các sự kiện xã hội bận rộn như tiệc tùng.
Does time pass differently for people in different cultures or communities?
Thời gian có trôi qua khác nhau đối với những người ở các nền văn hóa hay cộng đồng khác nhau không?
Trải qua một khoảng thời gian trong đó một số sự kiện xảy ra.
To experience a period during which certain events occur.
Time passes quickly during social events like the annual festival.
Thời gian trôi qua nhanh chóng trong các sự kiện xã hội như lễ hội hàng năm.
Time does not pass slowly at social gatherings; it flies by.
Thời gian không trôi qua chậm ở các buổi tụ tập xã hội; nó bay nhanh.
Does time pass differently at social events compared to quiet places?
Thời gian có trôi qua khác biệt ở các sự kiện xã hội so với những nơi yên tĩnh không?
As time passes, people learn to adapt to social changes.
Khi thời gian trôi qua, mọi người học cách thích nghi với thay đổi xã hội.
Time does not pass slowly for those who are socially active.
Thời gian không trôi chậm đối với những người hoạt động xã hội.
Does time pass differently for introverts in social situations?
Thời gian có trôi khác đi cho những người hướng nội trong tình huống xã hội không?
"Cụm từ 'time passes' thường được hiểu là sự trôi qua của thời gian. Trong ngữ cảnh văn học và triết học, nó thể hiện sự không ngừng thay đổi và tiến triển của cuộc sống. Khác với cách sử dụng thông dụng, 'time passes' không có phiên bản Anh Anh hay Anh Mỹ khác biệt rõ ràng trong hình thức viết hay phát âm, nhưng có thể được cảm nhận khác nhau trong văn hóa và ngữ cảnh giao tiếp nơi sử dụng".