Bản dịch của từ Time passes trong tiếng Việt

Time passes

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Time passes (Verb)

tˈaɪm pˈæsəz
tˈaɪm pˈæsəz
01

Di chuyển hoặc tiến triển theo thời gian.

To move or advance in time.

Ví dụ

As time passes, friendships can change and evolve significantly.

Khi thời gian trôi qua, tình bạn có thể thay đổi và phát triển đáng kể.

Time does not pass slowly during busy social events like parties.

Thời gian không trôi chậm trong các sự kiện xã hội bận rộn như tiệc tùng.

Does time pass differently for people in different cultures or communities?

Thời gian có trôi qua khác nhau đối với những người ở các nền văn hóa hay cộng đồng khác nhau không?

02

Trải qua một khoảng thời gian trong đó một số sự kiện xảy ra.

To experience a period during which certain events occur.

Ví dụ

Time passes quickly during social events like the annual festival.

Thời gian trôi qua nhanh chóng trong các sự kiện xã hội như lễ hội hàng năm.

Time does not pass slowly at social gatherings; it flies by.

Thời gian không trôi qua chậm ở các buổi tụ tập xã hội; nó bay nhanh.

Does time pass differently at social events compared to quiet places?

Thời gian có trôi qua khác biệt ở các sự kiện xã hội so với những nơi yên tĩnh không?

03

Trải qua quá trình trưởng thành hoặc già đi.

To undergo the process of becoming older or more mature.

Ví dụ

As time passes, people learn to adapt to social changes.

Khi thời gian trôi qua, mọi người học cách thích nghi với thay đổi xã hội.

Time does not pass slowly for those who are socially active.

Thời gian không trôi chậm đối với những người hoạt động xã hội.

Does time pass differently for introverts in social situations?

Thời gian có trôi khác đi cho những người hướng nội trong tình huống xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Time passes cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Time passes

Không có idiom phù hợp