Bản dịch của từ Time was trong tiếng Việt
Time was

Time was (Noun)
Time was when people gathered in parks for social events.
Ngày xưa, mọi người tụ tập trong công viên để tham gia sự kiện xã hội.
Time was not as fast-paced in the past as it is now.
Thời gian trước đây không nhanh như bây giờ.
What time was the community meeting last week?
Cuộc họp cộng đồng tuần trước diễn ra lúc mấy giờ?
Time was (Verb)
The festival time was celebrated with fireworks and music last year.
Thời gian lễ hội đã được tổ chức với pháo và nhạc năm ngoái.
The meeting time was not suitable for everyone involved in the project.
Thời gian cuộc họp không phù hợp với tất cả mọi người tham gia dự án.
What time was the community event scheduled to start on Saturday?
Thời gian sự kiện cộng đồng được lên lịch bắt đầu vào thứ Bảy là gì?
Time was (Idiom)
Thời gian chín muồi.
The time is ripe.
The time was right for new social policies in 2023.
Thời điểm là đúng cho các chính sách xã hội mới vào năm 2023.
The time was not suitable for protests during the pandemic.
Thời điểm không phù hợp cho các cuộc biểu tình trong đại dịch.
Was the time right for introducing social reforms in our community?
Thời điểm có đúng để giới thiệu cải cách xã hội trong cộng đồng không?
"Time was" là một cụm từ thường được sử dụng để chỉ một khoảng thời gian đã qua, thường mang hàm ý hoài niệm hoặc diễn tả sự thay đổi của hoàn cảnh. Trong tiếng Anh, cụm từ này có thể được hiểu như là cách giới thiệu một kỷ niệm, thường xuất hiện trong các câu chuyện văn học hoặc diễn đạt phiếm chỉ thời gian. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ trong cách sử dụng hoặc cách viết cụm từ này, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào vùng miền.
Cụm từ "time was" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, hàm chứa nghĩa rằng "thời gian đã qua". Thành phần "time" bắt nguồn từ từ tiếng Latinh "tempus", có nghĩa là "thời gian". Trong khi "was" là dạng quá khứ của động từ "to be", thể hiện trạng thái tồn tại trong quá khứ. Cụm từ này được sử dụng để chỉ sự tiếc nuối hoặc hồi tưởng về những khoảng thời gian đã trôi qua, tạo nên cảm giác nỗi nhớ trong ngữ cảnh hiện tại.
Cụm từ "time was" thường xuất hiện trong các văn bản mang tính chất hồi tưởng hoặc miêu tả những khoảng thời gian trong quá khứ. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, cụm từ này ít xuất hiện trực tiếp nhưng có thể liên quan đến các chủ đề như lịch sử hoặc kỷ niệm trong phần Speaking và Writing. Ngoài ra, trong văn cảnh rất thường gặp, "time was" được sử dụng trong các tác phẩm văn học hoặc bài hát để gợi nhớ về quá khứ một cách hoài niệm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



