Bản dịch của từ Timelessness trong tiếng Việt

Timelessness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Timelessness (Noun)

tˈaɪmləsnəs
tˈaɪmləsnəs
01

Thuộc tính vượt thời gian.

The property of being timeless.

Ví dụ

The timeless beauty of classical architecture attracts many tourists.

Vẻ đẹp vĩnh cửu của kiến trúc cổ điển thu hút nhiều du khách.

The novel's timelessness makes it a classic read for generations.

Sự vĩnh cửu của tiểu thuyết khiến nó trở thành một tác phẩm kinh điển cho các thế hệ.

Artworks with timelessness can resonate with people across different eras.

Các tác phẩm nghệ thuật mang tính vĩnh cửu có thể gợi nhớ với mọi người qua các thời kỳ khác nhau.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/timelessness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]
[...] It's a classic with a unique blend of rock, opera, and ballad elements [...]Trích: Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 22/05/2021
[...] Furthermore, such structures are regularly vandalized by ill-intentioned individuals, defacing these structures and destroying their beauty [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 22/05/2021

Idiom with Timelessness

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.