Bản dịch của từ Tinsel trong tiếng Việt

Tinsel

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tinsel (Noun)

tˈɪnsl
tˈɪnsl
01

Một hình thức trang trí bao gồm các dải lá kim loại sáng bóng mỏng được gắn vào một sợi chỉ dài.

A form of decoration consisting of thin strips of shiny metal foil attached to a long piece of thread.

Ví dụ

During the holiday season, the streets were adorned with colorful tinsel.

Trong mùa lễ hội, các con phố được trang trí bằng tinsel màu sắc.

The party venue sparkled with tinsel hanging from the ceiling.

Địa điểm tổ chức tiệc lấp lánh với tinsel treo từ trần nhà.

Children enjoyed making crafts using tinsel and glue at school.

Trẻ em thích thú làm đồ thủ công bằng tinsel và keo tại trường học.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tinsel/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tinsel

Không có idiom phù hợp