Bản dịch của từ Tinsel trong tiếng Việt
Tinsel

Tinsel (Noun)
Một hình thức trang trí bao gồm các dải lá kim loại sáng bóng mỏng được gắn vào một sợi chỉ dài.
A form of decoration consisting of thin strips of shiny metal foil attached to a long piece of thread.
During the holiday season, the streets were adorned with colorful tinsel.
Trong mùa lễ hội, các con phố được trang trí bằng tinsel màu sắc.
The party venue sparkled with tinsel hanging from the ceiling.
Địa điểm tổ chức tiệc lấp lánh với tinsel treo từ trần nhà.
Children enjoyed making crafts using tinsel and glue at school.
Trẻ em thích thú làm đồ thủ công bằng tinsel và keo tại trường học.
Họ từ
Tinsel là một từ chỉ loại vật liệu trang trí thường được làm từ nhôm hoặc nhựa, có dạng sợi mảnh, sáng bóng. Nó phổ biến trong các dịp lễ như Giáng sinh, được sử dụng để trang trí cây thông, đèn và không gian. Trong tiếng Anh, "tinsel" không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng và phát âm giống nhau. Tuy nhiên, ở một số khu vực, "tinsel" có thể không được sử dụng phổ biến như các thuật ngữ khác như "decorative foil".
Tinsel có nguồn gốc từ tiếng Latin "tinsel", có nghĩa là "lấp lánh". Từ này phát triển từ tiếng Pháp cổ "estincele", chỉ sự chiếu sáng hoặc ánh sáng rực rỡ. Trong lịch sử, tinsel được sử dụng để trang trí và làm nổi bật các vật thể trong lễ hội, đặc biệt là trong mùa Giáng Sinh. Ý nghĩa hiện tại của tinsel liên quan mật thiết đến khả năng tạo ra vẻ ngoài lóng lánh và thu hút, phản ánh bản chất trang trí của nó.
Tinsel là một từ ít xuất hiện trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong bài viết và nói, nơi chủ đề thường liên quan đến học thuật hoặc đời sống hàng ngày. Trong phần nghe và đọc, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến các kỳ lễ hội, trang trí, hoặc văn hóa. Trong các tình huống phổ biến, "tinsel" thường được sử dụng để miêu tả trang trí Giáng sinh hoặc các sự kiện lễ hội, thể hiện sự lấp lánh và trang trọng của không gian.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp