Bản dịch của từ To be expected trong tiếng Việt
To be expected
To be expected (Adjective)
Được coi là bình thường, hợp lý hoặc có khả năng xảy ra trong một tình huống cụ thể.
Considered normal reasonable or likely to happen in a particular situation.
It is to be expected that people will have different opinions.
Dự kiến rằng mọi người sẽ có ý kiến khác nhau.
It is not to be expected to agree on every topic.
Không thể mong đợi đồng ý với mọi chủ đề.
Is it to be expected for everyone to be punctual?
Liệu có thể mong đợi mọi người đến đúng giờ không?
To be expected (Preposition)
Được sử dụng trong biểu thức as was hoặc as is để nói rằng điều gì đó là tự nhiên, bình thường hoặc hợp lý.
Used in the expression as was or as is to say that something is natural normal or reasonable.
The delay in the delivery was to be expected.
Sự chậm trễ trong việc giao hàng đã được dự kiến.
It was not to be expected for the event to start early.
Điều này không phải là điều dự kiến cho sự kiện bắt đầu sớm.
Was it to be expected that the results would be positive?
Liệu rằng có thể dự kiến kết quả sẽ tích cực không?
Cụm từ "to be expected" trong tiếng Anh mang nghĩa là điều gì đó được dự đoán hoặc chờ đợi sẽ xảy ra. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm này được sử dụng tương tự nhau và không có sự khác biệt rõ rệt về hình thức viết và phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh, cụm từ này có thể được dùng để diễn tả sự mong đợi trong các tình huống khác nhau, từ dự báo thời tiết đến kết quả của một sự kiện.
Cụm từ "to be expected" xuất phát từ động từ "expect", có nguồn gốc từ tiếng Latin "exspectare", trong đó "ex-" có nghĩa là "ra ngoài" và "spectare" có nghĩa là "nhìn". Điều này phản ánh bản chất của sự mong đợi như một hành động nhìn về tương lai. Qua thời gian, cụm từ này đã trở thành một thành ngữ dùng để chỉ điều gì đó dự kiến sẽ xảy ra, thể hiện sự tiên đoán hay kỳ vọng dựa trên các yếu tố hiện tại.
Cụm từ "to be expected" thường xuất hiện trong cả bốn kỹ năng của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thông báo hoặc dự đoán. Trong phần Nói, học viên thường sử dụng để biểu đạt quan điểm về tình huống có thể xảy ra. Trong phần Đọc, văn bản học thuật thường sử dụng để mô tả các hiện tượng; và trong Viết, nó thường được dùng trong các bài luận để xác định những điều dự kiến. Ngoài ra, cụm từ này còn phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt khi nói về kỳ vọng trong các tình huống cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp