Bản dịch của từ To be expected trong tiếng Việt

To be expected

Adjective Preposition
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

To be expected(Adjective)

tˈu bˈi ɨkspˈɛktəd
tˈu bˈi ɨkspˈɛktəd
01

Được coi là bình thường, hợp lý hoặc có khả năng xảy ra trong một tình huống cụ thể.

Considered normal reasonable or likely to happen in a particular situation.

Ví dụ

To be expected(Preposition)

tˈu bˈi ɨkspˈɛktəd
tˈu bˈi ɨkspˈɛktəd
01

Được sử dụng trong biểu thức as was hoặc as is để nói rằng điều gì đó là tự nhiên, bình thường hoặc hợp lý.

Used in the expression as was or as is to say that something is natural normal or reasonable.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh