Bản dịch của từ To blame trong tiếng Việt
To blame

To blame (Verb)
Many people blame social media for increased anxiety among teenagers.
Nhiều người đổ lỗi cho mạng xã hội về sự lo âu gia tăng ở thanh thiếu niên.
Experts do not blame poverty for all social issues in society.
Các chuyên gia không đổ lỗi cho nghèo đói về tất cả các vấn đề xã hội.
Do you blame the government for rising crime rates in cities?
Bạn có đổ lỗi cho chính phủ về tỷ lệ tội phạm tăng ở các thành phố không?
To blame (Phrase)
Many people blame social media for spreading misinformation during elections.
Nhiều người đổ lỗi cho mạng xã hội về việc lan truyền thông tin sai lệch trong bầu cử.
Experts do not blame the youth for their lack of political engagement.
Các chuyên gia không đổ lỗi cho giới trẻ về sự thiếu tham gia chính trị.
Why do politicians often blame others for social issues instead of themselves?
Tại sao các chính trị gia thường đổ lỗi cho người khác về các vấn đề xã hội thay vì bản thân họ?
Động từ "to blame" có nghĩa là quy trách nhiệm hoặc đổ lỗi cho ai đó về một hành động tiêu cực hoặc kết quả không mong muốn. Trong tiếng Anh, "blame" không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ cả về hình thức viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể phong phú hơn trong văn học hoặc ngữ cảnh xã hội ở từng vùng miền. Trong tiếng Anh Mỹ, "to blame" thường được dùng trong các tình huống không chính thức, trong khi tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn vào trách nhiệm cá nhân trong các tình huống trang trọng.
Từ "to blame" có nguồn gốc từ động từ tiếng Pháp cổ "blamer", có nghĩa là "chỉ trích" hay "đổ lỗi". Tiếng Pháp cổ này xuất phát từ tiếng Latin "blasphemare", nghĩa là "nói xấu" hay "phỉ báng". Qua quá trình lịch sử, thuật ngữ này đã tiến hóa để diễn tả hành động đổ lỗi cho một cá nhân hay nhóm vì một sự kiện tiêu cực. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn giữ nguyên sắc thái chỉ trích và trách nhiệm, phản ánh bản chất xã hội của các mối quan hệ.
Từ "to blame" xuất hiện với tần suất nhất định trong các phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường thảo luận về nguyên nhân và hệ quả của các vấn đề xã hội. Trong phần Listening và Reading, từ này thường xuất hiện trong các bài luận hoặc phỏng vấn liên quan đến tâm lý con người. Trong giao tiếp hàng ngày, "to blame" thường được sử dụng khi đề cập đến trách nhiệm trong các tình huống tiêu cực, như tranh cãi, xung đột hoặc trách nhiệm công việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



