Bản dịch của từ To die for trong tiếng Việt
To die for

To die for (Idiom)
Vô cùng mong muốn hoặc hấp dẫn.
Her new dress is to die for at the charity event.
Chiếc váy mới của cô ấy thật sự rất đẹp trong sự kiện từ thiện.
The concert tickets are not to die for this year.
Vé concert năm nay không thật sự hấp dẫn.
Are those shoes to die for in the fashion show?
Những đôi giày đó có thật sự đẹp trong buổi trình diễn thời trang không?
The new smartphone model is truly to die for this year.
Mẫu smartphone mới thực sự đáng ao ước trong năm nay.
The restaurant's dessert is not to die for, just average.
Món tráng miệng của nhà hàng không đáng ao ước, chỉ bình thường.
Is the latest fashion trend really to die for among teenagers?
Xu hướng thời trang mới nhất có thực sự đáng ao ước trong giới trẻ không?
Một biểu hiện của sự ngưỡng mộ mạnh mẽ hoặc nhiệt tình đối với một cái gì đó.
An expression of strong admiration or enthusiasm for something.
The new café's pastries are to die for, especially the chocolate cake.
Bánh ngọt ở quán cà phê mới thật tuyệt, đặc biệt là bánh socola.
The movie was not to die for; it was quite disappointing overall.
Bộ phim không đáng xem; nó khá thất vọng tổng thể.
Is the restaurant's seafood really to die for, like everyone says?
Hải sản ở nhà hàng thật sự tuyệt vời như mọi người nói không?
Cụm từ "to die for" được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ một điều gì đó rất hấp dẫn, đầy khao khát hoặc giá trị cao, đến mức người ta cảm thấy sẵn sàng hy sinh để có được nó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có nghĩa và cách sử dụng tương đối giống nhau, không có sự khác biệt lớn về phát âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong một số bối cảnh, "to die for" có thể mang sắc thái hài hước hơn hoặc thể hiện sự phóng đại ở Mỹ.
Cụm từ "to die for" xuất phát từ diễn ngữ tiếng Anh hiện đại, mang ý nghĩa thể hiện sự khao khát mãnh liệt đối với một thứ gì đó. Nguồn gốc có thể được truy tìm từ tiếng Latinh với từ "mori", có nghĩa là "chết". Thuật ngữ này phản ánh ý tưởng rằng giá trị hoặc sự hấp dẫn của một vật hoặc trải nghiệm có thể cao đến mức người ta cảm thấy như thể sẽ "chết" vì nó. Điều này đã trở thành một cách diễn đạt phổ biến trong văn hóa đại chúng, đặc biệt trong lĩnh vực thời trang và ẩm thực.
Cụm từ "to die for" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi nó được sử dụng để diễn đạt sự khao khát hoặc đam mê mãnh liệt đối với một điều gì đó. Trong phần Nói và Viết, cụm từ này thường được dùng trong bối cảnh miêu tả thực phẩm, sản phẩm, hoặc trải nghiệm mà người nói cảm thấy vô cùng hấp dẫn. Ngoài IELTS, cụm từ này thường thấy trong văn học, quảng cáo, và giao tiếp thường ngày khi người diễn đạt muốn nhấn mạnh độ tuyệt vời hoặc độc đáo của đối tượng được nói đến.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

