Bản dịch của từ To each trong tiếng Việt
To each

To each (Preposition)
To each person, the community offered support during the crisis.
Đối với mỗi người, cộng đồng đã cung cấp hỗ trợ trong khủng hoảng.
The organization does not provide help to each family equally.
Tổ chức không cung cấp sự giúp đỡ cho mỗi gia đình một cách công bằng.
Is support given to each member of the community?
Có hỗ trợ nào được cung cấp cho mỗi thành viên trong cộng đồng không?
To each (Pronoun)
Được sử dụng khi đề cập đến từng người hoặc nhiều vật, mỗi người.
Used when referring to each of two or more people or things regarded and identified separately.
To each person, the community offered support during the crisis.
Mỗi người trong cộng đồng đều được hỗ trợ trong cuộc khủng hoảng.
The charity did not provide help to each family in need.
Tổ chức từ thiện không cung cấp sự giúp đỡ cho mỗi gia đình cần.
Did the organization give resources to each student equally?
Tổ chức có phân bổ tài nguyên cho mỗi sinh viên một cách công bằng không?
To each (Idiom)
To each their own, some prefer city life over rural living.
Mỗi người có sở thích riêng, một số thích sống ở thành phố.
Not everyone enjoys the same music; to each their own taste.
Không phải ai cũng thích cùng một loại nhạc; mỗi người có gu riêng.
Do you believe that to each their own applies to friendships?
Bạn có tin rằng mỗi người có sở thích riêng trong tình bạn không?
Cụm từ "to each" thường được sử dụng để chỉ sự phân phối hoặc phân chia một cách công bằng cho mọi người hoặc mọi vật. Trong ngữ cảnh này, nó thường kết hợp với từ "their" để tạo nên cụm "to each their own", thể hiện sự tôn trọng đối với sự đa dạng và lựa chọn cá nhân. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về hình thức viết lẫn phát âm, nhưng trong văn nói, sự nhấn mạnh có thể thay đổi tùy theo vùng miền hoặc ngữ điệu.
Từ “to each” có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp với các thành phần “to” và “each” có nguồn gốc Latin. “To” xuất phát từ từ tiếng Old English “tō,” trong khi “each” có nguồn gốc từ từ tiếng Old English “ælc,” đồng nghĩa với “mỗi.” Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ sự phân phối đồng đều hoặc quyền lợi của mọi người. Ý nghĩa hiện tại của nó phản ánh khái niệm về sự công bằng và tôn trọng cá nhân trong xã hội.
Cụm từ "to each" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi nó được sử dụng để nhấn mạnh quan điểm cá nhân hoặc sự khác biệt giữa các đối tượng. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về quyền lực cá nhân hoặc sự công bằng, chẳng hạn như trong các bài viết chính trị hoặc xã hội. Tính biểu đạt của nó giúp làm nổi bật sự đa dạng trong sở thích và nhu cầu của mỗi cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



