Bản dịch của từ To have no backbone trong tiếng Việt
To have no backbone

To have no backbone(Idiom)
Thiếu can đảm, quyết tâm, hoặc tính quyết đoán.
To lack courage, determination, or assertiveness.
Không quyết đoán hoặc dễ bị ảnh hưởng.
To be indecisive or easily influenced.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Cụm từ "to have no backbone" được sử dụng để chỉ những cá nhân thiếu sự quyết đoán, can đảm hoặc tính kiên định trong việc đưa ra quyết định. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương đối giống nhau, không có sự khác biệt rõ ràng về ngữ nghĩa hay hình thức viết. Tuy nhiên, trong văn nói, giọng điệu và ngữ khí có thể thay đổi trong hai ngữ cảnh khác nhau. Cụm từ này thường mang tính châm biếm hoặc phê phán.
Cụm từ "to have no backbone" được sử dụng để chỉ những cá nhân thiếu sự quyết đoán, can đảm hoặc tính kiên định trong việc đưa ra quyết định. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương đối giống nhau, không có sự khác biệt rõ ràng về ngữ nghĩa hay hình thức viết. Tuy nhiên, trong văn nói, giọng điệu và ngữ khí có thể thay đổi trong hai ngữ cảnh khác nhau. Cụm từ này thường mang tính châm biếm hoặc phê phán.
