Bản dịch của từ To have no backbone trong tiếng Việt

To have no backbone

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

To have no backbone(Idiom)

01

Thiếu can đảm, quyết tâm, hoặc tính quyết đoán.

To lack courage, determination, or assertiveness.

Ví dụ
02

Không quyết đoán hoặc dễ bị ảnh hưởng.

To be indecisive or easily influenced.

Ví dụ
03

Tránh đưa ra lập trường hoặc quyết định.

To avoid taking a stand or making a decision.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh