Bản dịch của từ To have no backbone trong tiếng Việt

To have no backbone

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

To have no backbone (Idiom)

01

Thiếu can đảm, quyết tâm, hoặc tính quyết đoán.

To lack courage, determination, or assertiveness.

Ví dụ

Many politicians seem to have no backbone in making tough decisions.

Nhiều chính trị gia dường như không có can đảm trong việc đưa ra quyết định khó.

Students should not have no backbone when expressing their opinions.

Học sinh không nên thiếu can đảm khi bày tỏ ý kiến của mình.

Do you think leaders today have no backbone?

Bạn có nghĩ rằng các nhà lãnh đạo ngày nay không có can đảm không?

02

Không quyết đoán hoặc dễ bị ảnh hưởng.

To be indecisive or easily influenced.

Ví dụ

Many politicians seem to have no backbone on important social issues.

Nhiều chính trị gia dường như không có lập trường về các vấn đề xã hội quan trọng.

She does not have no backbone when discussing community matters.

Cô ấy không thiếu lập trường khi thảo luận về các vấn đề cộng đồng.

Do you think leaders should have no backbone in social debates?

Bạn có nghĩ rằng các nhà lãnh đạo không nên thiếu lập trường trong các cuộc tranh luận xã hội không?

03

Tránh đưa ra lập trường hoặc quyết định.

To avoid taking a stand or making a decision.

Ví dụ

Many people have no backbone when discussing social issues like poverty.

Nhiều người không có lập trường khi thảo luận về các vấn đề xã hội như nghèo đói.

She does not have no backbone in her opinions about climate change.

Cô ấy không thiếu lập trường trong ý kiến của mình về biến đổi khí hậu.

Do politicians often have no backbone on controversial social topics today?

Liệu các chính trị gia thường không có lập trường về các vấn đề xã hội gây tranh cãi hôm nay?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng To have no backbone cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with To have no backbone

Không có idiom phù hợp