Bản dịch của từ To make matters worse trong tiếng Việt
To make matters worse
To make matters worse (Phrase)
Làm trầm trọng thêm một vấn đề; làm cho một tình huống tồi tệ hơn.
To exacerbate a problem; to make a situation worse than it already is.
The unemployment rate increased, and to make matters worse, crime rose.
Tỷ lệ thất nghiệp tăng, và để làm tình hình tồi tệ hơn, tội phạm tăng.
The community center closed, but to make matters worse, funding was cut.
Trung tâm cộng đồng đóng cửa, nhưng để làm tình hình tồi tệ hơn, ngân sách bị cắt giảm.
Did the protestors realize they could make matters worse for everyone?
Các nhà hoạt động có nhận ra rằng họ có thể làm tình hình tồi tệ hơn cho mọi người không?
Tăng cường mức độ nghiêm trọng của một vấn đề hoặc khó khăn.
To increase the severity of an issue or difficulty.
The community center closed, and to make matters worse, funding was cut.
Trung tâm cộng đồng đã đóng cửa, và để làm tình hình tồi tệ hơn, ngân sách đã bị cắt.
The protest was peaceful; to make matters worse, police used force.
Cuộc biểu tình đã hòa bình; để làm tình hình tồi tệ hơn, cảnh sát đã sử dụng vũ lực.
Did the new law make matters worse for the homeless population?
Liệu luật mới có làm tình hình tồi tệ hơn cho người vô gia cư không?
Thêm khó khăn vào một tình huống đã đầy thử thách.
To add difficulty to an already challenging situation.
The city faced high unemployment rates. To make matters worse, crime increased.
Thành phố đối mặt với tỷ lệ thất nghiệp cao. Để làm tình hình tồi tệ hơn, tội phạm tăng.
Many families are struggling financially. They cannot afford food, to make matters worse.
Nhiều gia đình đang gặp khó khăn về tài chính. Họ không đủ tiền mua thức ăn, để làm tình hình tồi tệ hơn.
To make matters worse, how can we support the homeless in winter?
Để làm tình hình tồi tệ hơn, chúng ta có thể hỗ trợ người vô gia cư trong mùa đông như thế nào?
Cụm từ "to make matters worse" được sử dụng để chỉ hành động làm tăng cường hoặc làm trầm trọng hơn một tình huống khó khăn nào đó. Cụm từ này thể hiện ý nghĩa chỉ sự gia tăng của vấn đề, khiến cho tình hình xấu đi thay vì cải thiện. Trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong văn viết, có thể gặp sự khác biệt nhỏ về ngữ pháp hoặc từ vựng đi kèm.