Bản dịch của từ To make matters worse trong tiếng Việt
To make matters worse
To make matters worse(Phrase)
Làm trầm trọng thêm một vấn đề; làm cho một tình huống tồi tệ hơn.
To exacerbate a problem; to make a situation worse than it already is.
Thêm khó khăn vào một tình huống đã đầy thử thách.
To add difficulty to an already challenging situation.
Tăng cường mức độ nghiêm trọng của một vấn đề hoặc khó khăn.
To increase the severity of an issue or difficulty.
Cụm từ "to make matters worse" được sử dụng để chỉ hành động làm tăng cường hoặc làm trầm trọng hơn một tình huống khó khăn nào đó. Cụm từ này thể hiện ý nghĩa chỉ sự gia tăng của vấn đề, khiến cho tình hình xấu đi thay vì cải thiện. Trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong văn viết, có thể gặp sự khác biệt nhỏ về ngữ pháp hoặc từ vựng đi kèm.
