Bản dịch của từ Toddle off trong tiếng Việt

Toddle off

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Toddle off (Verb)

tˈɑdəl ˈɔf
tˈɑdəl ˈɔf
01

Đi lại hoặc di chuyển với những bước ngắn, không vững, thường được dùng để mô tả trẻ nhỏ.

To walk or move with short, unsteady steps, typically used to describe children.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Rời đi hoặc ra đi một cách tình cờ, thư giãn.

To leave or depart in a casual, leisurely manner.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Đi xa, đặc biệt theo cách gợi ý rằng có ý định trở lại sau.

To go away, especially in a way that suggests an intention to return later.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Toddle off cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Toddle off

Không có idiom phù hợp