Bản dịch của từ Tokenize trong tiếng Việt
Tokenize

Tokenize (Verb)
(chuyển tiếp) được coi là thiểu số.
Transitive to treat as a token minority.
Many activists tokenize the voices of marginalized communities in discussions.
Nhiều nhà hoạt động coi trọng tiếng nói của các cộng đồng thiểu số trong các cuộc thảo luận.
They do not tokenize the opinions of the youth in society.
Họ không coi trọng ý kiến của giới trẻ trong xã hội.
Do leaders tokenize the needs of all social groups fairly?
Liệu các nhà lãnh đạo có coi trọng nhu cầu của tất cả các nhóm xã hội một cách công bằng không?
(chuyển tiếp, tính toán) rút gọn thành một tập hợp các mã thông báo bằng cách phân tích từ vựng.
Transitive computing to reduce to a set of tokens by lexical analysis.
Social media platforms tokenize user data for targeted advertising strategies.
Các nền tảng truyền thông xã hội phân tích dữ liệu người dùng để quảng cáo.
They do not tokenize personal information without user consent.
Họ không phân tích thông tin cá nhân mà không có sự đồng ý của người dùng.
Do companies tokenize social interactions for better user engagement?
Có phải các công ty phân tích tương tác xã hội để thu hút người dùng hơn không?
(chuyển tiếp, tính toán) để thay thế dữ liệu nhạy cảm bằng các phần giữ chỗ vô nghĩa.
Transitive computing to substitute sensitive data with meaningless placeholders.
Companies often tokenize personal data to protect user privacy online.
Các công ty thường thay thế dữ liệu cá nhân để bảo vệ quyền riêng tư.
They do not tokenize all data, risking user confidentiality.
Họ không thay thế tất cả dữ liệu, gây rủi ro cho sự bảo mật.
Do you think we should tokenize social media information?
Bạn có nghĩ rằng chúng ta nên thay thế thông tin mạng xã hội không?
Từ "tokenize" được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực xử lý ngôn ngữ tự nhiên và khoa học máy tính, đề cập đến quá trình phân tách chuỗi văn bản thành các đơn vị nhỏ hơn gọi là "token". Các token này có thể là từ, câu hoặc ký hiệu. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng đồng nhất ở cả Anh và Mỹ, với cách phát âm và nghĩa giống nhau. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "tokenize" cũng liên quan đến việc xác thực người dùng qua các mã số hoặc thẻ điện tử trong hệ thống bảo mật.
Từ "tokenize" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, xuất phát từ từ "tomo", có nghĩa là "phân chia" hoặc "cắt". Trong lĩnh vực ngôn ngữ học và xử lý ngôn ngữ tự nhiên, "tokenize" được sử dụng để chỉ quá trình chia văn bản thành các đơn vị nhỏ hơn, gọi là token. Sự phát triển của thuật ngữ này phản ánh sự tiến bộ trong công nghệ thông tin và toán học, nhằm tối ưu hóa việc xử lý và phân tích dữ liệu ngôn ngữ.
Từ "tokenize" xuất hiện khá thường xuyên trong các ngữ cảnh liên quan đến công nghệ thông tin, lập trình và xử lý ngôn ngữ tự nhiên. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể xuất hiện trong các bài đọc và viết, đặc biệt trong các chủ đề về công nghệ và truyền thông. Trong các ngữ cảnh khác, "tokenize" thường được sử dụng để chỉ quá trình phân chia văn bản thành các thành phần nhỏ, chẳng hạn như từ hoặc cụm từ, để xử lý hoặc phân tích.