Bản dịch của từ Tokenize trong tiếng Việt

Tokenize

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tokenize (Verb)

tˈoʊkənˌaɪz
tˈoʊkənˌaɪz
01

(chuyển tiếp) được coi là thiểu số.

Transitive to treat as a token minority.

Ví dụ

Many activists tokenize the voices of marginalized communities in discussions.

Nhiều nhà hoạt động coi trọng tiếng nói của các cộng đồng thiểu số trong các cuộc thảo luận.

They do not tokenize the opinions of the youth in society.

Họ không coi trọng ý kiến của giới trẻ trong xã hội.

Do leaders tokenize the needs of all social groups fairly?

Liệu các nhà lãnh đạo có coi trọng nhu cầu của tất cả các nhóm xã hội một cách công bằng không?

02

(chuyển tiếp, tính toán) rút gọn thành một tập hợp các mã thông báo bằng cách phân tích từ vựng.

Transitive computing to reduce to a set of tokens by lexical analysis.

Ví dụ

Social media platforms tokenize user data for targeted advertising strategies.

Các nền tảng truyền thông xã hội phân tích dữ liệu người dùng để quảng cáo.

They do not tokenize personal information without user consent.

Họ không phân tích thông tin cá nhân mà không có sự đồng ý của người dùng.

Do companies tokenize social interactions for better user engagement?

Có phải các công ty phân tích tương tác xã hội để thu hút người dùng hơn không?

03

(chuyển tiếp, tính toán) để thay thế dữ liệu nhạy cảm bằng các phần giữ chỗ vô nghĩa.

Transitive computing to substitute sensitive data with meaningless placeholders.

Ví dụ

Companies often tokenize personal data to protect user privacy online.

Các công ty thường thay thế dữ liệu cá nhân để bảo vệ quyền riêng tư.

They do not tokenize all data, risking user confidentiality.

Họ không thay thế tất cả dữ liệu, gây rủi ro cho sự bảo mật.

Do you think we should tokenize social media information?

Bạn có nghĩ rằng chúng ta nên thay thế thông tin mạng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tokenize/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tokenize

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.