Bản dịch của từ Tomcat trong tiếng Việt

Tomcat

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tomcat (Noun)

tˈɑmkæt
tˈɑmkæt
01

Một con mèo nhà đực.

A male domestic cat.

Ví dụ

My neighbor has a friendly tomcat named Max who loves to play.

Hàng xóm của tôi có một chú mèo đực tên là Max rất thân thiện.

Many people do not adopt a tomcat due to allergies or preferences.

Nhiều người không nhận nuôi mèo đực vì dị ứng hoặc sở thích.

Is a tomcat better for families with children than a female cat?

Mèo đực có tốt hơn cho gia đình có trẻ em so với mèo cái không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tomcat/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tomcat

Không có idiom phù hợp