Bản dịch của từ Tomcat trong tiếng Việt
Tomcat

Tomcat (Noun)
My neighbor has a friendly tomcat named Max who loves to play.
Hàng xóm của tôi có một chú mèo đực tên là Max rất thân thiện.
Many people do not adopt a tomcat due to allergies or preferences.
Nhiều người không nhận nuôi mèo đực vì dị ứng hoặc sở thích.
Is a tomcat better for families with children than a female cat?
Mèo đực có tốt hơn cho gia đình có trẻ em so với mèo cái không?
Họ từ
"Tomcat" là từ tiếng Anh chỉ một con mèo đực chưa được thiến, thường dùng trong ngữ cảnh nuôi dưỡng động vật. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "tomcat" có thể thường được sử dụng trong bối cảnh có liên quan đến chiến đấu lãnh thổ giữa mèo đực. Từ này còn có nghĩa khác trong lĩnh vực công nghệ thông tin, chỉ một máy chủ Java mã nguồn mở.
Từ "tomcat" xuất phát từ từ "tom" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tên riêng của một con mèo đực nổi tiếng vào thế kỷ 17. Từ này có thể liên quan đến tiếng Latin "tomicus", mang nghĩa là "mèo". Trong lịch sử, "tomcat" đã trở thành thuật ngữ chỉ riêng mèo đực, đặc biệt là mèo nhà, thường được biết đến với hành vi hung hăng và tính hoạt động cao. Nghĩa hiện tại của từ này không chỉ phản ánh đặc điểm sinh học mà còn chứa đựng các xu hướng xã hội liên quan đến sự thần thánh hóa của loài mèo trong văn hóa.
Từ "tomcat" không xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các ngữ cảnh khác, "tomcat" chủ yếu được sử dụng để chỉ một con mèo đực, đặc biệt trong những nghiên cứu về động vật hoặc khi thảo luận về hành vi của mèo. Từ này cũng có thể xuất hiện trong văn hóa đại chúng, chẳng hạn như trong phim hoặc sách, để mô tả hình ảnh của một con mèo lạc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp