Bản dịch của từ Tonic water trong tiếng Việt
Tonic water

Tonic water (Noun)
Một loại đồ uống không cồn, có vị hơi đắng, được sử dụng trong đồ uống hỗn hợp hoặc làm chất pha trộn trong đồ uống có cồn.
A slightly bittertasting nonalcoholic drink that is used in mixed drinks or as a mixer in alcoholic beverages.
I ordered tonic water at the party last Saturday night.
Tôi đã gọi nước tonic tại bữa tiệc tối thứ Bảy tuần trước.
They did not serve tonic water at the wedding reception.
Họ không phục vụ nước tonic tại buổi tiếp đãi đám cưới.
Did you try the tonic water with lime at the bar?
Bạn đã thử nước tonic với chanh tại quán bar chưa?
Tonic water (Adjective)
Mang lại cảm giác mạnh mẽ hoặc hạnh phúc; tiếp thêm sinh lực.
Giving a feeling of vigour or wellbeing invigorating.
Tonic water can be invigorating during social gatherings with friends.
Nước tonic có thể làm tăng sức sống trong các buổi gặp gỡ bạn bè.
Tonic water does not provide energy like coffee or tea.
Nước tonic không cung cấp năng lượng như cà phê hoặc trà.
Is tonic water invigorating enough for a lively party atmosphere?
Nước tonic có đủ sức sống cho không khí tiệc tùng sôi động không?
Nước tonic là một loại đồ uống có ga, thường được pha chế với nước, đường và chiết xuất từ vỏ cây quinine, một hợp chất tự nhiên có vị đắng. Nước tonic thường được sử dụng để pha chế các loại cocktail, nổi bật nhất là gin và tonic. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ đối với thuật ngữ này; tuy nhiên, một số vùng cấp phép ở Anh có thể chịu sự điều chỉnh về hàm lượng quinine. Nước tonic hiện nay cũng được sản xuất với những hương vị khác nhau để phục vụ cho sở thích đa dạng của người tiêu dùng.
Từ "tonic" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "tonicum", có nghĩa là "để làm săn chắc" hoặc "để hồi phục". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các chất giúp cải thiện sức khỏe và tăng cường sinh lực. "Water", từ tiếng Anh cổ "wæter", chỉ nước. Từ "tonic water" kết hợp ý nghĩa về nước bổ dưỡng, vốn được sử dụng vào thế kỷ 19 để làm dịu vị đắng của quinine, một hợp chất chống sốt rét. Sự kết hợp này đã dẫn đến việc sử dụng phổ biến ngày nay trong ngành đồ uống, đặc biệt trong các loại cocktail.
Nước tonic là một thuật ngữ thường gặp trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần nghe và nói, khi đề cập đến đồ uống có ga hoặc trong ngữ cảnh ẩm thực. Mặc dù không phải là từ vựng phổ biến trong văn viết học thuật, nhưng nước tonic xuất hiện thường xuyên trong các cuộc trò chuyện liên quan đến cocktail và giải khát. Thông thường, thuật ngữ này được sử dụng trong các tình huống xã hội, như trong quán bar hoặc bữa tiệc, nơi đồ uống được tiêu thụ và thảo luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp