Bản dịch của từ Tonic water trong tiếng Việt

Tonic water

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tonic water (Noun)

tˈɑnɨkwətɚ
tˈɑnɨkwətɚ
01

Một loại đồ uống không cồn, có vị hơi đắng, được sử dụng trong đồ uống hỗn hợp hoặc làm chất pha trộn trong đồ uống có cồn.

A slightly bittertasting nonalcoholic drink that is used in mixed drinks or as a mixer in alcoholic beverages.

Ví dụ

I ordered tonic water at the party last Saturday night.

Tôi đã gọi nước tonic tại bữa tiệc tối thứ Bảy tuần trước.

They did not serve tonic water at the wedding reception.

Họ không phục vụ nước tonic tại buổi tiếp đãi đám cưới.

Did you try the tonic water with lime at the bar?

Bạn đã thử nước tonic với chanh tại quán bar chưa?

Tonic water (Adjective)

tˈɑnɨkwətɚ
tˈɑnɨkwətɚ
01

Mang lại cảm giác mạnh mẽ hoặc hạnh phúc; tiếp thêm sinh lực.

Giving a feeling of vigour or wellbeing invigorating.

Ví dụ

Tonic water can be invigorating during social gatherings with friends.

Nước tonic có thể làm tăng sức sống trong các buổi gặp gỡ bạn bè.

Tonic water does not provide energy like coffee or tea.

Nước tonic không cung cấp năng lượng như cà phê hoặc trà.

Is tonic water invigorating enough for a lively party atmosphere?

Nước tonic có đủ sức sống cho không khí tiệc tùng sôi động không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tonic water/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tonic water

Không có idiom phù hợp