Bản dịch của từ Mixer trong tiếng Việt

Mixer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mixer (Noun)

mˈɪksɚ
mˈɪksəɹ
01

Một loại đồ uống không cồn (chẳng hạn như nước chanh, coca-cola hoặc nước ép trái cây) được thêm vào rượu mạnh để pha cocktail.

A nonalcoholic drink such as lemonade cocacola or fruit juice that is added to spirits to make cocktails.

Ví dụ

I ordered a mixer for my party last Saturday.

Tôi đã đặt một loại nước pha chế cho bữa tiệc thứ Bảy vừa qua.

We didn't have any mixer at the wedding reception.

Chúng tôi không có loại nước pha chế nào tại tiệc cưới.

Did you bring a mixer for the birthday celebration?

Bạn có mang loại nước pha chế nào cho buổi tiệc sinh nhật không?

I prefer my cocktails with a mixer like cranberry juice.

Tôi thích các loại cocktail của tôi với nước ép quả việt quất.

She never uses mixers in her drinks, only pure spirits.

Cô ấy không bao giờ sử dụng nước ép trong đồ uống của mình, chỉ dùng rượu nguyên chất.

02

(us) một buổi khiêu vũ hoặc sự kiện xã hội khác nhằm mục đích thúc đẩy những người làm quen mới, như vào đầu năm học.

Us a dance or other social event meant to foster new acquaintances as at the beginning of a school year.

Ví dụ

The mixer at Lincoln High School was a great success last year.

Buổi giao lưu tại trường trung học Lincoln rất thành công năm ngoái.

The mixer did not attract many students this semester at Jefferson College.

Buổi giao lưu không thu hút nhiều sinh viên học kỳ này tại Jefferson College.

Will there be a mixer for new students at Central University?

Có buổi giao lưu nào cho sinh viên mới tại Đại học Central không?

The school organized a mixer for freshmen to meet each other.

Trường tổ chức một buổi mixer để sinh viên năm nhất gặp gỡ nhau.

She didn't enjoy the mixer because she felt shy around strangers.

Cô ấy không thích buổi mixer vì cảm thấy ngại khi ở gần người lạ.

03

Một người pha trộn hoặc xã hội hóa.

One who mixes or socializes.

Ví dụ

Sarah is a great mixer at community events every Saturday.

Sarah là một người giao lưu tuyệt vời tại các sự kiện cộng đồng mỗi thứ Bảy.

John is not a good mixer; he avoids social gatherings.

John không phải là một người giao lưu tốt; anh ấy tránh các buổi gặp gỡ xã hội.

Is Lisa a natural mixer at parties or shy?

Lisa có phải là một người giao lưu tự nhiên tại các bữa tiệc hay không?

She is a talented mixer at social events.

Cô ấy là người kỹ năng tại các sự kiện xã hội.

He is not a mixer and prefers to be alone.

Anh ấy không phải là người hòa trộn và thích ở một mình.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mixer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mixer

Không có idiom phù hợp