Bản dịch của từ Mixer trong tiếng Việt
Mixer

Mixer (Noun)
I ordered a mixer for my party last Saturday.
Tôi đã đặt một loại nước pha chế cho bữa tiệc thứ Bảy vừa qua.
We didn't have any mixer at the wedding reception.
Chúng tôi không có loại nước pha chế nào tại tiệc cưới.
Did you bring a mixer for the birthday celebration?
Bạn có mang loại nước pha chế nào cho buổi tiệc sinh nhật không?
I prefer my cocktails with a mixer like cranberry juice.
Tôi thích các loại cocktail của tôi với nước ép quả việt quất.
She never uses mixers in her drinks, only pure spirits.
Cô ấy không bao giờ sử dụng nước ép trong đồ uống của mình, chỉ dùng rượu nguyên chất.
The mixer at Lincoln High School was a great success last year.
Buổi giao lưu tại trường trung học Lincoln rất thành công năm ngoái.
The mixer did not attract many students this semester at Jefferson College.
Buổi giao lưu không thu hút nhiều sinh viên học kỳ này tại Jefferson College.
Will there be a mixer for new students at Central University?
Có buổi giao lưu nào cho sinh viên mới tại Đại học Central không?
The school organized a mixer for freshmen to meet each other.
Trường tổ chức một buổi mixer để sinh viên năm nhất gặp gỡ nhau.
She didn't enjoy the mixer because she felt shy around strangers.
Cô ấy không thích buổi mixer vì cảm thấy ngại khi ở gần người lạ.
Một người pha trộn hoặc xã hội hóa.
One who mixes or socializes.
Sarah is a great mixer at community events every Saturday.
Sarah là một người giao lưu tuyệt vời tại các sự kiện cộng đồng mỗi thứ Bảy.
John is not a good mixer; he avoids social gatherings.
John không phải là một người giao lưu tốt; anh ấy tránh các buổi gặp gỡ xã hội.
Is Lisa a natural mixer at parties or shy?
Lisa có phải là một người giao lưu tự nhiên tại các bữa tiệc hay không?
She is a talented mixer at social events.
Cô ấy là người kỹ năng tại các sự kiện xã hội.
He is not a mixer and prefers to be alone.
Anh ấy không phải là người hòa trộn và thích ở một mình.
Họ từ
Từ “mixer” trong tiếng Anh chỉ thiết bị hoặc công cụ dùng để trộn lẫn các nguyên liệu, thường gặp trong nấu ăn hoặc sản xuất âm nhạc. Cũng có thể ám chỉ một người hoạt động trong lĩnh vực hòa âm. Ở Anh và Mỹ, từ này vẫn giữ nguyên cách viết “mixer”, nhưng có thể có sự khác biệt trong cách phát âm và nghĩa trong một số ngữ cảnh cụ thể. Trong tiếng Anh Anh, “mixer” thường nhiều hơn trong lĩnh vực xã hội, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh vào thiết bị và âm thanh.
Từ "mixer" có nguồn gốc từ tiếng Latin "mixtura", có nghĩa là sự trộn lẫn. Từ này được hình thành từ động từ "miscere", tức là trộn. Trong tiếng Anh, "mixer" ban đầu chỉ đến một dụng cụ dùng để trộn các thành phần lại với nhau. Ngày nay, từ này không chỉ ám chỉ đến thiết bị nhà bếp mà còn mở rộng sang các lĩnh vực khác như âm nhạc, nơi nó chỉ các thiết bị kết hợp âm thanh. Sự phát triển này phản ánh tính năng cơ bản của việc trộn lẫn trong các ngữ cảnh khác nhau.
Từ "mixer" xuất hiện với tần suất nhất định trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi có thể đề cập đến thiết bị âm thanh hoặc đồ dùng nhà bếp. Trong phần Viết và Nói, "mixer" thường liên quan đến chủ đề ẩm thực hoặc công nghệ. Ngoài ra, từ này cũng hay được sử dụng trong các ngữ cảnh như tiệc tùng hoặc sản xuất âm nhạc, nơi người dùng nhấn mạnh vai trò của thiết bị trong việc tạo ra âm thanh hoặc pha chế nguyên liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp