Bản dịch của từ Tonsil trong tiếng Việt
Tonsil

Tonsil (Noun)
The doctor recommended removing the tonsils due to frequent infections.
Bác sĩ khuyến nghị cắt bỏ amidan do nhiều cơn viêm.
After the tonsillectomy, she experienced a sore throat for a few days.
Sau ca mổ cắt bỏ amidan, cô ấy cảm thấy đau họng trong vài ngày.
Tonsil stones can form in the crevices of the tonsils and cause bad breath.
Vi khuẩn tonsil có thể hình thành trong kẽ của amidan và gây hôi miệng.
Họ từ
Tonsil là một thuật ngữ y khoa chỉ các khối mô lympho nằm ở phía sau cổ họng, đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ cơ thể khỏi nhiễm trùng. Trong tiếng Anh, khái niệm này được sử dụng tương tự ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong phát âm, từ này thường được nhấn mạnh khác nhau do cách phát âm giọng địa phương. Tonsil cũng xuất hiện trong các thuật ngữ như "tonsillitis" (viêm amidan) và "tonsillectomy" (phẫu thuật cắt amidan).
Từ "tonsil" có nguồn gốc từ tiếng Latin "tonsilla", có nghĩa là "củ hành" hoặc "hạch bạch huyết". Trong y học thời trung cổ, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các cấu trúc lympho nằm ở phía hầu họng. Ngày nay, "tonsil" chỉ đến hạnh nhân khẩu cái, một phần của hệ thống miễn dịch, liên quan đến khả năng phòng ngừa nhiễm trùng. Sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại thể hiện vai trò quan trọng của hạnh nhân trong bảo vệ cơ thể.
Từ "tonsil" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu liên quan đến chủ đề y tế. Trong ngữ cảnh y tế, từ này thường được dùng để mô tả các amidan và vai trò của chúng trong hệ miễn dịch. Các tình huống phổ biến bao gồm thảo luận về viêm amidan, phẫu thuật cắt amidan và các vấn đề sức khỏe liên quan đến đường hô hấp.