Bản dịch của từ Took his first faltering steps trong tiếng Việt
Took his first faltering steps

Took his first faltering steps (Verb)
He took his first faltering steps towards joining the community center.
Cậu ấy đã bước những bước đầu tiên đến trung tâm cộng đồng.
She did not take her first faltering steps in socializing easily.
Cô ấy không bước những bước đầu tiên trong việc giao tiếp một cách dễ dàng.
Did he take his first faltering steps to make new friends?
Liệu cậu ấy đã bước những bước đầu tiên để kết bạn mới chưa?
John took his first faltering steps towards joining the community group.
John đã bước những bước đầu tiên không vững tới nhóm cộng đồng.
She did not take her first faltering steps in social activism last year.
Cô ấy không bước những bước đầu tiên không vững trong hoạt động xã hội năm ngoái.
Did Maria take her first faltering steps in public speaking at the event?
Maria có bước những bước đầu tiên không vững trong diễn thuyết công khai tại sự kiện không?
Tham gia vào một hoạt động cụ thể.
To engage in a particular activity.
John took his first faltering steps in volunteering at the local shelter.
John đã bắt đầu những bước đi chập chững đầu tiên trong việc tình nguyện tại nơi trú ẩn địa phương.
She did not take her first faltering steps in social activism last year.
Cô ấy đã không bắt đầu những bước đi chập chững đầu tiên trong hoạt động xã hội năm ngoái.
Did Mark take his first faltering steps in community service this month?
Mark có bắt đầu những bước đi chập chững đầu tiên trong dịch vụ cộng đồng tháng này không?
Cụm từ "took his first faltering steps" diễn tả hành động bước đi đầu tiên của một người, thường mang ý nghĩa tượng trưng cho sự khởi đầu hoặc sự phát triển còn yếu ớt, đầy thách thức. Trong ngữ cảnh này, "faltering" thể hiện sự không ổn định, có thể dùng để chỉ một đứa trẻ tập đi hoặc một cá nhân đang bắt đầu một hành trình mới. Chưa có sự khác biệt rõ nét giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ cho cụm từ này; tuy nhiên, cách diễn đạt có thể thay đổi tùy thuộc vào văn phong và ngữ cảnh sử dụng.