Bản dịch của từ Took to the streets trong tiếng Việt
Took to the streets

Took to the streets (Verb)
Bắt đầu biểu tình hoặc thể hiện công khai
To begin to protest or demonstrate publicly
Many citizens took to the streets after the election results were announced.
Nhiều công dân đã xuống đường sau khi kết quả bầu cử được công bố.
The protesters did not take to the streets last weekend.
Các nhà biểu tình đã không xuống đường vào cuối tuần trước.
Did the students take to the streets for climate action last year?
Liệu sinh viên có xuống đường vì hành động khí hậu năm ngoái không?
Tham gia một hành động bất tuân dân sự
To engage in an act of civil disobedience
Many citizens took to the streets during the protest last week.
Nhiều công dân đã xuống đường trong cuộc biểu tình tuần trước.
The community did not take to the streets for minor issues.
Cộng đồng không xuống đường vì những vấn đề nhỏ nhặt.
Why did the students take to the streets on Friday?
Tại sao sinh viên lại xuống đường vào thứ Sáu?
Many citizens took to the streets during the protest last month.
Nhiều công dân đã xuống đường trong cuộc biểu tình tháng trước.
The students did not take to the streets for minor issues.
Các sinh viên không xuống đường vì những vấn đề nhỏ nhặt.
Did the workers take to the streets for better wages?
Công nhân có xuống đường để đòi lương cao hơn không?
Cụm từ "took to the streets" có nghĩa là tham gia biểu tình hoặc bày tỏ ý kiến công khai liên quan đến một vấn đề xã hội, chính trị. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự phản kháng, thể hiện tinh thần tập thể của người dân. Ở cả Anh và Mỹ, cách sử dụng tương đối giống nhau, nhưng trong Anh, nó có thể mang sắc thái mạnh mẽ hơn về hành động công khai. Trong hình thức viết, không có sự khác biệt rõ ràng, nhưng ngữ điệu khi phát âm có thể khác nhau tùy theo giọng địa phương.