Bản dịch của từ Top off trong tiếng Việt
Top off

Top off (Verb)
They will top off the drinks at the party tonight.
Họ sẽ đổ đầy đồ uống tại bữa tiệc tối nay.
She didn't top off her glass during the gathering.
Cô ấy đã không đổ đầy ly của mình trong buổi gặp gỡ.
Will you top off the punch bowl for the guests?
Bạn có đổ đầy bát punch cho khách không?
Top off (Noun)
They decided to top off the drinks at the party.
Họ quyết định đổ đầy đồ uống tại bữa tiệc.
She didn't top off her glass during the gathering.
Cô ấy không đổ đầy ly của mình trong buổi gặp gỡ.
Did you top off the punch bowl for guests?
Bạn đã đổ đầy bát punch cho khách chưa?
Cụm động từ "top off" có nghĩa là hoàn thiện hoặc làm đầy một cái gì đó, thường được sử dụng trong ngữ cảnh bổ sung thêm một lượng nhỏ để đạt được mức tối đa hoặc tiêu chuẩn mong muốn. Trong tiếng Anh Mỹ, nó thường dùng để chỉ việc thêm vào đồ uống hoặc thức ăn, trong khi tiếng Anh Anh có thể ít sử dụng hơn. Nghiên cứu cho thấy, cách dùng và ngữ cảnh có thể khác biệt giữa hai biến thể, nhưng ý nghĩa cơ bản vẫn nhất quán.
Cụm từ "top off" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa động từ "top" và giới từ "off". Trong tiếng Latinh, từ "tapa" có nghĩa là "đậy" hoặc "đỉnh", phản ánh ý nghĩa của việc lấp đầy hoặc hoàn thiện một cái gì đó. Lịch sử sử dụng thuật ngữ này bắt đầu từ thế kỷ 20, thường chỉ hành động hoàn thiện một thứ gì đó đến mức tối đa. Ngày nay, nó được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh như đổ đầy hoặc trang trí thêm cho một món ăn hoặc đồ uống.
Cụm động từ "top off" thường xuất hiện với tần suất khiêm tốn trong bốn phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, khi liên quan đến ngữ cảnh về thực phẩm hoặc đồ uống. Trong các tình huống khác, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ việc hoàn tất, bổ sung hoặc làm đầy một cái gì đó, như đổ đầy bình, hoàn thiện một công việc, hoặc kết thúc một trải nghiệm. Tình huống giao tiếp hàng ngày cũng có thể thấy cụm từ này liên quan đến việc đổ thêm xăng vào xe hoặc hoàn thành một công việc nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp