Bản dịch của từ Toppie trong tiếng Việt

Toppie

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Toppie (Noun)

01

Chào mào châu phi (chim biết hót) có đầu và mào màu đen hoặc nâu sẫm.

An african bulbul songbird with a black or dark brown head and crest.

Ví dụ

The toppie sings beautifully in the gardens of Cape Town.

Chim toppie hót rất hay trong các khu vườn ở Cape Town.

Toppies do not migrate during the winter months in South Africa.

Chim toppie không di cư trong những tháng mùa đông ở Nam Phi.

Have you seen a toppie in the local parks recently?

Bạn đã thấy một con toppie nào trong các công viên địa phương gần đây không?

02

Một người đàn ông trung niên hoặc lớn tuổi.

A middleaged or elderly man.

Ví dụ

Mr. Smith is a kind toppie who volunteers at the community center.

Ông Smith là một toppie tốt bụng tình nguyện tại trung tâm cộng đồng.

Many toppies do not use social media regularly.

Nhiều toppie không sử dụng mạng xã hội thường xuyên.

Are toppies respected in your community for their wisdom?

Các toppie có được tôn trọng trong cộng đồng của bạn vì sự khôn ngoan không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Toppie cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Toppie

Không có idiom phù hợp