Bản dịch của từ Toppie trong tiếng Việt
Toppie
Toppie (Noun)
The toppie sings beautifully in the gardens of Cape Town.
Chim toppie hót rất hay trong các khu vườn ở Cape Town.
Toppies do not migrate during the winter months in South Africa.
Chim toppie không di cư trong những tháng mùa đông ở Nam Phi.
Have you seen a toppie in the local parks recently?
Bạn đã thấy một con toppie nào trong các công viên địa phương gần đây không?
Mr. Smith is a kind toppie who volunteers at the community center.
Ông Smith là một toppie tốt bụng tình nguyện tại trung tâm cộng đồng.
Many toppies do not use social media regularly.
Nhiều toppie không sử dụng mạng xã hội thường xuyên.
Are toppies respected in your community for their wisdom?
Các toppie có được tôn trọng trong cộng đồng của bạn vì sự khôn ngoan không?