Bản dịch của từ Torrefy trong tiếng Việt
Torrefy

Torrefy (Verb)
They torrefy coffee beans to enhance flavor and aroma during roasting.
Họ chế biến hạt cà phê để tăng cường hương vị và mùi thơm trong quá trình rang.
We do not torrefy tea leaves like we do with coffee beans.
Chúng tôi không chế biến lá trà như với hạt cà phê.
Do they torrefy any other foods to improve taste in cooking?
Họ có chế biến thực phẩm khác để cải thiện hương vị trong nấu ăn không?
Từ "torrefy" đề cập đến quá trình gia nhiệt các vật liệu hữu cơ, chủ yếu là thực vật, trong môi trường thiếu oxy nhằm loại bỏ hơi nước và tăng cường tính năng sinh nhiệt của chúng. Trong ngữ cảnh sử dụng, từ này không có sự phân biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; cả hai đều sử dụng "torrefy" với ý nghĩa và ngữ cảnh tương tự. Tuy nhiên, thuật ngữ này thường gặp trong ngành công nghiệp năng lượng và chế biến gỗ.
Từ "torrefy" có nguồn gốc từ tiếng Latin "torrefacere", trong đó "torre" có nghĩa là "nướng" và "facere" có nghĩa là "làm". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ quá trình làm khô và nướng các loại hạt hoặc thực phẩm, thường làm tăng hương vị. Ngày nay, "torrefy" còn được sử dụng trong ngữ cảnh về xử lý vật liệu, đặc biệt trong ngành công nghiệp, phản ánh sự phát triển của công nghệ và ứng dụng trong sản xuất.
Từ "torrefy" xuất hiện với tần suất thấp trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong các phần như Nghe và Nói, do hạn chế trong ngữ cảnh sử dụng phổ biến. Tuy nhiên, từ này thường được gặp trong lĩnh vực khoa học vật liệu và chế biến thực phẩm, chỉ quá trình gia nhiệt nguyên liệu hữu cơ để loại bỏ độ ẩm và cải thiện tính chất. Context này thường liên quan đến nghiên cứu năng lượng tái tạo và công nghệ sinh học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp