Bản dịch của từ Toss of the coin trong tiếng Việt
Toss of the coin

Toss of the coin (Idiom)
The decision to hire the new employee was a toss of the coin.
Quyết định thuê nhân viên mới là một lựa chọn bằng cách tung đồng xu.
Whether to attend the party or not was a toss of the coin.
Việc tham gia bữa tiệc hay không là một lựa chọn bằng cách tung đồng xu.
The choice of restaurant for dinner was a toss of the coin.
Việc chọn nhà hàng cho bữa tối là một lựa chọn bằng cách tung đồng xu.
"Quăng đồng xu" là một cụm từ phổ biến chỉ hành động ném một đồng xu lên không trung để quyết định một vấn đề hoặc lựa chọn giữa hai lựa chọn. Trong tiếng Anh, cụm từ này có thể biểu thị sự ngẫu nhiên trong việc đưa ra quyết định. Tại Anh và Mỹ, cách sử dụng không có sự khác biệt lớn, nhưng trong văn nói, người Anh có thể sử dụng "heads or tails" thường xuyên hơn, trong khi người Mỹ có xu hướng sử dụng "coin flip". Cụm từ này phản ánh tính chất ngẫu nhiên và sự không chắc chắn trong quyết định.
Câu "toss of the coin" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Latinh "caput" nghĩa là "đầu", qua đó, phương thức xác định quyết định thông qua việc tung đồng xu đã trở thành phổ biến. Trong lịch sử, việc tung đồng xu được sử dụng để giải quyết tranh cãi hoặc để lựa chọn một bên trong các tình huống vô định. Ngày nay, cụm từ này không chỉ ám chỉ hành động vật lý mà còn biểu thị phương pháp quyết định dựa trên yếu tố ngẫu nhiên.
Cụm từ "toss of the coin" xuất hiện khá thường xuyên trong bối cảnh của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các phần Speaking và Writing, nơi thí sinh có thể thảo luận về tính ngẫu nhiên trong quyết định. Trong ngữ cảnh thông thường, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ quyết định mà không cần suy nghĩ nhiều, ví dụ như trong các trò chơi hoặc quyết định hằng ngày. Nó thường mang tính chất nhẹ nhàng và không chính thức, thể hiện sự không chắc chắn trong lựa chọn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp