Bản dịch của từ Total quality management trong tiếng Việt

Total quality management

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Total quality management (Noun)

tˈoʊtəl kwˈɑləti mˈænədʒmənt
tˈoʊtəl kwˈɑləti mˈænədʒmənt
01

Một phương pháp quản lý nhằm cải thiện chất lượng và hiệu suất trong một tổ chức để đáp ứng hoặc vượt qua mong đợi của khách hàng.

A management approach that seeks to improve quality and performance in an organization to meet or exceed customer expectations.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một triết lý khuyến khích cải tiến liên tục trong các quy trình, sản phẩm và dịch vụ thông qua sự tham gia của tất cả nhân viên.

A philosophy that encourages continuous improvement in processes, products, and services through the involvement of all employees.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một nền văn hóa tổ chức thúc đẩy cam kết đối với chất lượng ở tất cả các cấp độ của tổ chức.

An organizational culture that promotes commitment to quality at all levels of the organization.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Total quality management cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Total quality management

Không có idiom phù hợp