Bản dịch của từ Totalitarian trong tiếng Việt
Totalitarian

Totalitarian (Adjective)
Liên quan đến một hệ thống chính quyền tập trung và độc tài và đòi hỏi phải phục tùng hoàn toàn nhà nước.
Relating to a system of government that is centralized and dictatorial and requires complete subservience to the state.
The totalitarian regime restricted freedom of speech and assembly.
Chế độ toàn trị hạn chế tự do ngôn luận và tụ tập.
Under the totalitarian rule, citizens had limited individual rights.
Dưới chế độ toàn trị, công dân có giới hạn quyền cá nhân.
Totalitarian governments often control all aspects of public life.
Chính phủ toàn trị thường kiểm soát mọi khía cạnh của cuộc sống công cộng.
Totalitarian (Noun)
Một người ủng hộ một hệ thống chính quyền toàn trị.
A person advocating a totalitarian system of government.
The totalitarian aimed to establish a strict government control system.
Người theo chủ nghĩa toàn trị nhằm thiết lập một hệ thống kiểm soát chính phủ nghiêm ngặt.
The rise of totalitarian leaders in history caused significant social unrest.
Sự trỗi dậy của các nhà lãnh đạo theo chủ nghĩa toàn trị trong lịch sử gây ra sự bất ổn xã hội đáng kể.
The totalitarian's vision was to have absolute authority over society.
Tầm nhìn của người theo chủ nghĩa toàn trị là có quyền lực tuyệt đối đối với xã hội.
Họ từ
Từ "totalitarian" được sử dụng để chỉ một chế độ chính trị mà trong đó nhà nước kiểm soát toàn diện mọi khía cạnh của đời sống xã hội và cá nhân, thường đánh mất tự do và nhân quyền cơ bản. Trong tiếng Anh, từ này có cách sử dụng tương tự ở cả Anh và Mỹ, nhưng có thể xuất hiện khác biệt trong ngữ cảnh chính trị và xã hội. Diễn ngôn ở Anh thường nhấn mạnh vào khía cạnh triết lý, trong khi ở Mỹ, từ này có thể mang tính chỉ trích sâu sắc hơn đối với các chế độ chính trị hiện tồn.
Từ "totalitarian" bắt nguồn từ tiếng Latin "totalis", nghĩa là "toàn bộ". Thuật ngữ này lần đầu tiên xuất hiện trong bối cảnh chính trị vào đầu thế kỷ 20, để chỉ các chế độ mà quyền lực tập trung vào một đảng phái duy nhất, nơi mọi khía cạnh của đời sống xã hội đều bị kiểm soát hoàn toàn. Ngày nay, từ này được sử dụng để mô tả các hệ thống chính trị áp bức, không cho phép sự tồn tại của tự do cá nhân hay các ý kiến đối lập.
Từ "totalitarian" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là ở các phần Reading và Writing, nơi thí sinh phải phân tích các hệ thống chính trị và xã hội. Trong phần Speaking, từ này cũng có thể được sử dụng để thảo luận về các chủ đề liên quan đến quyền lực và tự do cá nhân. Ngoài ra, từ này rất phổ biến trong các bài luận chính trị và văn học, thường được dùng để mô tả các chế độ chính trị chuyên chế, nơi mà quyền lực tập trung vào một nhóm nhỏ, hạn chế quyền tự do của công dân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp