Bản dịch của từ Totalizator trong tiếng Việt

Totalizator

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Totalizator (Noun)

tˈoʊtəlaɪzeɪtəɹ
tˈoʊtəlaɪzeɪtəɹ
01

Một thiết bị hiển thị số lượng và số tiền đặt cược vào một cuộc đua, nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho việc phân chia tổng số tiền cho những người ủng hộ người chiến thắng.

A device showing the number and amount of bets staked on a race to facilitate the division of the total among those backing the winner.

Ví dụ

The totalizator displayed $10,000 in bets during the horse race.

Totalizator hiển thị 10.000 đô la tiền cược trong cuộc đua ngựa.

The totalizator does not show bets for non-racing events.

Totalizator không hiển thị cược cho các sự kiện không phải đua.

How does the totalizator calculate the winning amounts?

Totalizator tính toán số tiền thắng như thế nào?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/totalizator/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Totalizator

Không có idiom phù hợp