Bản dịch của từ Totalizator trong tiếng Việt
Totalizator

Totalizator (Noun)
Một thiết bị hiển thị số lượng và số tiền đặt cược vào một cuộc đua, nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho việc phân chia tổng số tiền cho những người ủng hộ người chiến thắng.
A device showing the number and amount of bets staked on a race to facilitate the division of the total among those backing the winner.
The totalizator displayed $10,000 in bets during the horse race.
Totalizator hiển thị 10.000 đô la tiền cược trong cuộc đua ngựa.
The totalizator does not show bets for non-racing events.
Totalizator không hiển thị cược cho các sự kiện không phải đua.
How does the totalizator calculate the winning amounts?
Totalizator tính toán số tiền thắng như thế nào?
Họ từ
Từ "totalizator" được sử dụng để chỉ một loại hệ thống hoặc máy tính cho phép người tham gia đặt cược và theo dõi kết quả trong các trò chơi cá cược, thường là đua ngựa. Thuật ngữ này phổ biến trong tiếng Anh Anh (British English), trong khi tiếng Anh Mỹ (American English) thường sử dụng từ "parimutuel" để chỉ cùng một khái niệm. Sự khác biệt này không chỉ nằm ở từ vựng mà còn ở cách sử dụng trong ngữ cảnh pháp luật và quy định về cá cược ở các quốc gia khác nhau.
Từ "totalizator" có nguồn gốc từ tiếng Latin "totalis", có nghĩa là "toàn bộ" hoặc "toàn diện". Thuật ngữ này được sử dụng lần đầu vào thế kỷ 20 để chỉ hệ thống tính toán kết quả trong các cuộc đấu trường, đặc biệt là trong các cuộc đua ngựa. Ngày nay, "totalizator" thường được hiểu là một hệ thống máy móc hoặc phần mềm dùng để tính toán tiền cược, phản ánh sự liên kết giữa khái niệm "toàn bộ" và việc tổng hợp các giao dịch tài chính trong cá cược.
Từ "totalizator" không phổ biến trong các phần của IELTS, nhưng có thể xuất hiện trong ngữ cảnh cụ thể liên quan đến cá cược, thể thao hoặc trò chơi may rủi. Trong các kỳ thi IELTS, từ này có thể không được nhấn mạnh do tính chất chuyên biệt của nó. Trong các ngữ cảnh khác, "totalizator" thường được sử dụng để chỉ hệ thống tính toán tiền cược và tiền thưởng trong các sự kiện thể thao, thường gặp ở các đường đua hoặc sòng bài.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp