Bản dịch của từ Totting trong tiếng Việt
Totting

Totting (Verb)
I am totting up my expenses for the social event this weekend.
Tôi đang tính toán chi phí cho sự kiện xã hội cuối tuần này.
She is not totting her donations for the charity gala.
Cô ấy không tính toán số tiền quyên góp cho buổi tiệc từ thiện.
Are you totting the total costs for the community festival?
Bạn có đang tính tổng chi phí cho lễ hội cộng đồng không?
Totting (Noun)
The totting of donations reached over $10,000 for local charities.
Số tiền quyên góp đạt hơn 10.000 đô la cho các tổ chức từ thiện địa phương.
The totting of social media followers did not increase this month.
Số lượng người theo dõi trên mạng xã hội không tăng trong tháng này.
Is the totting of community service hours accurate for this year?
Số giờ phục vụ cộng đồng có chính xác cho năm nay không?
Họ từ
"Totting" là một danh từ và động từ, thường được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ hành động cộng dồn hoặc tính toán các thứ. Trong tiếng Anh Anh, từ này có thể được viết như "totting up", nghĩa là cộng dồn số liệu. Trong tiếng Anh Mỹ, "totting" ít phổ biến hơn và thường được thay thế bằng "tallying". Cả hai từ đều có nghĩa tương tự nhưng "tallying" thường được coi là lựa chọn chính xác hơn trong văn cảnh kinh doanh và thống kê.
Từ "totting" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "totten", có nghĩa là "tính toán" hoặc "đếm". Nó bắt nguồn từ tiếng Latinh "tolla", có nghĩa là "lấy" hoặc "thu thập". Về sau, nghĩa của "totting" đã phát triển để miêu tả hành động cộng dồn các số liệu hoặc tài sản lại với nhau. Hiện nay, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh tài chính và thống kê, phản ánh sự liên kết giữa việc đếm và tổ chức thông tin.
Từ "totting" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện trong bối cảnh mô tả hoạt động hoặc quá trình tổng hợp số liệu. Trong phần Nói và Viết, nó có thể liên quan đến việc thảo luận về phép đếm hoặc việc tổng hợp thông tin. Trong ngữ cảnh phổ biến hơn, "totting" thường được sử dụng trong toán học hay thống kê, thể hiện hành động cộng dồn các giá trị lại với nhau.