Bản dịch của từ Touching-up trong tiếng Việt

Touching-up

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Touching-up (Verb)

tˈutʃɨŋfə
tˈutʃɨŋfə
01

Để cải thiện hoặc sửa chữa sự xuất hiện của một cái gì đó bằng cách thực hiện những thay đổi nhỏ.

To improve or fix the appearance of something by making small alterations.

Ví dụ

They are touching up the community center for the annual festival.

Họ đang chỉnh sửa trung tâm cộng đồng cho lễ hội hàng năm.

She is not touching up the mural before the art show.

Cô ấy không chỉnh sửa bức tranh tường trước buổi triển lãm nghệ thuật.

Are they touching up the park before the neighborhood meeting?

Họ có đang chỉnh sửa công viên trước cuộc họp khu phố không?

Touching-up (Noun)

tˈutʃɨŋfə
tˈutʃɨŋfə
01

Một sự thay đổi hoặc cải tiến nhỏ được thực hiện đối với một cái gì đó để cải thiện hình thức hoặc chức năng của nó.

A small alteration or improvement made to something to improve its appearance or function.

Ví dụ

The touching-up of community parks makes them more inviting for families.

Việc chỉnh sửa các công viên cộng đồng làm cho chúng hấp dẫn hơn cho gia đình.

The touching-up of old buildings is not always affordable for cities.

Việc chỉnh sửa các tòa nhà cũ không phải lúc nào cũng có thể cho các thành phố.

Is the touching-up of public spaces necessary for community pride?

Việc chỉnh sửa các không gian công cộng có cần thiết cho niềm tự hào cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/touching-up/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Touching-up

Không có idiom phù hợp