Bản dịch của từ Tough meat trong tiếng Việt
Tough meat

Tough meat (Noun)
The steak was tough meat, making it hard to enjoy dinner.
Miếng bít tết rất dai, khiến bữa tối trở nên khó chịu.
I don't like tough meat; I prefer tender cuts instead.
Tôi không thích thịt dai; tôi thích các miếng thịt mềm hơn.
Is tough meat common in low-quality restaurants like Joe's Diner?
Thịt dai có phổ biến trong các nhà hàng chất lượng thấp như Joe's Diner không?
Tough meat can be difficult to chew during a dinner conversation.
Thịt dai có thể khó nhai trong một cuộc trò chuyện bữa tối.
Tough meat is not popular at social gatherings like barbecues.
Thịt dai không phổ biến trong các buổi gặp gỡ xã hội như tiệc nướng.
Is tough meat served often at community events in our town?
Thịt dai có được phục vụ thường xuyên trong các sự kiện cộng đồng ở thị trấn chúng ta không?
Thịt đã được nấu không đúng cách, dẫn đến kết cấu giống cao su.
Meat that has been cooked improperly, resulting in a rubbery texture.
The steak at Joe's Grill was tough meat and hard to chew.
Bít tết ở Joe's Grill rất dai và khó nhai.
The chef did not serve any tough meat at the banquet.
Đầu bếp không phục vụ món thịt nào dai tại bữa tiệc.
Is tough meat common in low-quality restaurants like Bob's Diner?
Thịt dai có phổ biến trong các nhà hàng chất lượng thấp như Bob's Diner không?
Thịt dai là thuật ngữ chỉ loại thịt có độ mềm thấp, thường khó ăn hơn vì chứa nhiều mô liên kết hoặc chất béo. Thịt dai thường xuất hiện ở các bộ phận như bắp tay hay bắp chân của động vật, nơi có nhiều hoạt động cơ bắp. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về nghĩa và cách sử dụng, tuy nhiên cách phát âm có thể khác nhau, với giọng Anh-Mỹ thường nhấn mạnh hơn vào nguyên âm.