Bản dịch của từ Tough meat trong tiếng Việt

Tough meat

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tough meat (Noun)

tˈʌf mˈit
tˈʌf mˈit
01

Thịt khó nhai hoặc tiêu hóa.

Meat that is difficult to chew or digest.

Ví dụ

The steak was tough meat, making it hard to enjoy dinner.

Miếng bít tết rất dai, khiến bữa tối trở nên khó chịu.

I don't like tough meat; I prefer tender cuts instead.

Tôi không thích thịt dai; tôi thích các miếng thịt mềm hơn.

Is tough meat common in low-quality restaurants like Joe's Diner?

Thịt dai có phổ biến trong các nhà hàng chất lượng thấp như Joe's Diner không?

02

Một miếng thịt có nhiều mô liên kết, làm cho nó ít mềm hơn.

A cut of meat that has a lot of connective tissue, making it less tender.

Ví dụ

Tough meat can be difficult to chew during a dinner conversation.

Thịt dai có thể khó nhai trong một cuộc trò chuyện bữa tối.

Tough meat is not popular at social gatherings like barbecues.

Thịt dai không phổ biến trong các buổi gặp gỡ xã hội như tiệc nướng.

Is tough meat served often at community events in our town?

Thịt dai có được phục vụ thường xuyên trong các sự kiện cộng đồng ở thị trấn chúng ta không?

03

Thịt đã được nấu không đúng cách, dẫn đến kết cấu giống cao su.

Meat that has been cooked improperly, resulting in a rubbery texture.

Ví dụ

The steak at Joe's Grill was tough meat and hard to chew.

Bít tết ở Joe's Grill rất dai và khó nhai.

The chef did not serve any tough meat at the banquet.

Đầu bếp không phục vụ món thịt nào dai tại bữa tiệc.

Is tough meat common in low-quality restaurants like Bob's Diner?

Thịt dai có phổ biến trong các nhà hàng chất lượng thấp như Bob's Diner không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tough meat/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tough meat

Không có idiom phù hợp