Bản dịch của từ Tough question trong tiếng Việt

Tough question

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tough question(Noun)

tˈʌf kwˈɛstʃən
tˈʌf kwˈɛstʃən
01

Một câu hỏi khó hoặc thách thức có thể cần suy nghĩ sâu sắc hoặc giải thích.

A difficult or challenging inquiry that may require deep thought or explanation.

Ví dụ
02

Một câu hỏi khó để trả lời do tính phức tạp hoặc độ nhạy cảm của chủ đề.

A question that is hard to answer due to its complexity or the sensitivity of the topic.

Ví dụ
03

Một tuyên bố hỏi thử nghiệm sự hiểu biết hoặc ý kiến một cách nghiêm ngặt.

An interrogative statement that tests knowledge or opinions in a rigorous manner.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh