Bản dịch của từ Tour operator trong tiếng Việt

Tour operator

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tour operator (Noun)

01

Một cá nhân hoặc công ty tổ chức và bán các chuyến đi và dịch vụ du lịch cho các cá nhân hoặc nhóm.

A person or company that organizes and sells trips and travel services to individuals or groups.

Ví dụ

A local tour operator arranged a city tour for 30 students.

Một nhà điều hành tour địa phương đã tổ chức một chuyến tham quan cho 30 sinh viên.

Many people do not trust the tour operator's reviews online.

Nhiều người không tin vào đánh giá của nhà điều hành tour trực tuyến.

Is the tour operator offering discounts for group bookings this month?

Nhà điều hành tour có cung cấp giảm giá cho đặt chỗ nhóm trong tháng này không?

02

Người điều phối các chuyến tham quan, đảm bảo hoạt động suôn sẻ và sự hài lòng của khách.

A facilitator of tours ensuring smooth operations and guest satisfaction.

Ví dụ

The tour operator arranged a wonderful trip to Vietnam last summer.

Nhà điều hành tour đã sắp xếp một chuyến đi tuyệt vời đến Việt Nam mùa hè trước.

The tour operator did not provide enough information for the guests.

Nhà điều hành tour không cung cấp đủ thông tin cho khách.

Is the tour operator responsible for guest satisfaction during trips?

Nhà điều hành tour có chịu trách nhiệm về sự hài lòng của khách trong chuyến đi không?

03

Một đơn vị cung cấp các dịch vụ liên quan đến lữ hành và du lịch.

An entity that provides services related to travel and tourism.

Ví dụ

A local tour operator arranged our trip to Vietnam last summer.

Một công ty điều hành tour địa phương đã sắp xếp chuyến đi của chúng tôi đến Việt Nam mùa hè năm ngoái.

Many tour operators do not offer services during the rainy season.

Nhiều công ty điều hành tour không cung cấp dịch vụ trong mùa mưa.

Which tour operator is best for visiting the Mekong Delta?

Công ty điều hành tour nào là tốt nhất để tham quan Đồng bằng sông Cửu Long?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Tour operator cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tour operator

Không có idiom phù hợp