Bản dịch của từ Facilitator trong tiếng Việt

Facilitator

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Facilitator (Noun)

fəsˈɪlətˌeiɾɚ
fəsˈɪlətˌeiɾɚ
01

Một người hoặc vật làm cho một hành động hoặc quá trình trở nên dễ dàng hoặc dễ dàng hơn.

A person or thing that makes an action or process easy or easier.

Ví dụ

The facilitator organized group activities for team building exercises.

Người điều phối đã tổ chức các hoạt động nhóm cho các bài tập xây dựng nhóm.

The community center hired a facilitator to lead the workshop on conflict resolution.

Trung tâm cộng đồng đã thuê một người điều phối để dẫn dắt hội thảo về giải quyết xung đột.

The facilitator guided the discussion during the community meeting.

Người điều phối đã hướng dẫn thảo luận trong cuộc họp cộng đồng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/facilitator/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing task 2 và từ vựng chủ đề Tourism dạng bài Agree or disagree
[...] As air transport vital connectivity around the world, international tourism has become the most lucrative market [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 2 và từ vựng chủ đề Tourism dạng bài Agree or disagree
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/06/2023
[...] On the one hand, I acknowledge the importance of luck in success [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/06/2023
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 27/11/2021
[...] To begin with, the absence of physical barriers allows all employees to interact more frequently with each other, which internal communication within the organization [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 27/11/2021
Từ vựng và bài mẫu IELTS Writing Task 2 Topic Sport and Leisure
[...] These occasions also tourism and commercial activities that increase job possibilities [...]Trích: Từ vựng và bài mẫu IELTS Writing Task 2 Topic Sport and Leisure

Idiom with Facilitator

Không có idiom phù hợp