Bản dịch của từ Facilitator trong tiếng Việt
Facilitator

Facilitator (Noun)
The facilitator organized group activities for team building exercises.
Người điều phối đã tổ chức các hoạt động nhóm cho các bài tập xây dựng nhóm.
The community center hired a facilitator to lead the workshop on conflict resolution.
Trung tâm cộng đồng đã thuê một người điều phối để dẫn dắt hội thảo về giải quyết xung đột.
The facilitator guided the discussion during the community meeting.
Người điều phối đã hướng dẫn thảo luận trong cuộc họp cộng đồng.
Họ từ
Từ "facilitator" chỉ người giúp đỡ, hỗ trợ trong quá trình thảo luận hoặc hoạt động nhóm nhằm đạt được mục tiêu chung. Trong tiếng Anh, "facilitator" được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, hình thức viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "facilitator" có thể mang nghĩa khác nhau trong các lĩnh vực như giáo dục, quản lý, và phát triển cộng đồng, thể hiện vai trò đa dạng của họ trong các quy trình nhóm.
Từ "facilitator" có nguồn gốc từ động từ латин "facilitare", có nghĩa là "làm cho dễ dàng". Từ này xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 20, phản ánh sự chuyển mình trong giáo dục và quản lý, nơi vai trò người hướng dẫn không chỉ là cung cấp thông tin mà còn tạo điều kiện cho sự tương tác và phát triển của nhóm. Do đó, ý nghĩa hiện tại của "facilitator" nhấn mạnh vai trò hỗ trợ, kết nối và tạo điều kiện trong quá trình học tập và làm việc.
Thuật ngữ "facilitator" thường được sử dụng trong bối cảnh giáo dục và quản lý, đặc biệt là trong các kỳ thi IELTS. Trong phần nghe, từ này có thể xuất hiện trong các đoạn hội thoại hoặc bài giảng về phương pháp giảng dạy. Trong phần nói và viết, thí sinh có thể dùng từ này khi thảo luận về vai trò của người hướng dẫn trong một nhóm hoặc dự án. Tần suất xuất hiện của từ này có vẻ thấp trong IELTS, nhưng lại phổ biến hơn trong các chủ đề liên quan đến quản lý và lãnh đạo trong môi trường học thuật hoặc chuyên nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



