Bản dịch của từ Facilitator trong tiếng Việt
Facilitator
Noun [U/C]

Facilitator(Noun)
fɐsˈɪlɪtˌeɪtɐ
ˈfæsəɫəˌteɪtɝ
01
Một người cung cấp sự trợ giúp hoặc hướng dẫn trong môi trường học tập.
A person who provides assistance or guidance in a learning environment
Ví dụ
02
Một cá nhân hoặc tổ chức giúp đạt được một kết quả nhất định, đặc biệt là thông qua việc tổ chức hoặc quản lý các cuộc thảo luận hoặc hoạt động.
A person or organization that helps to bring about a particular outcome especially by organizing or managing discussions or activities
Ví dụ
