Bản dịch của từ Tow away trong tiếng Việt
Tow away

Tow away (Verb)
They will tow away cars parked illegally at the community center.
Họ sẽ kéo đi những chiếc xe đậu trái phép tại trung tâm cộng đồng.
The city does not tow away vehicles during holidays.
Thành phố không kéo đi xe cộ vào ngày lễ.
Will they tow away my car if I park here?
Họ có kéo đi xe của tôi nếu tôi đậu ở đây không?
The city will tow away illegally parked cars next week.
Thành phố sẽ kéo đi những chiếc xe đậu trái phép vào tuần tới.
They did not tow away my car during the festival.
Họ đã không kéo đi chiếc xe của tôi trong lễ hội.
Will the police tow away cars blocking the street?
Cảnh sát có kéo đi những chiếc xe chắn đường không?
Kéo một chiếc xe đỗ sai quy định đến một khu vực chỉ định hoặc bãi đậu xe tạm giữ.
To tow a vehicle that is improperly parked to a designated area or impound lot.
The city will tow away cars parked on the sidewalk.
Thành phố sẽ kéo đi những chiếc xe đỗ trên vỉa hè.
They did not tow away my vehicle last week.
Họ đã không kéo đi chiếc xe của tôi tuần trước.
Will the police tow away vehicles blocking the road?
Cảnh sát có kéo đi những chiếc xe chắn đường không?