Bản dịch của từ Trade training contract trong tiếng Việt

Trade training contract

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Trade training contract(Noun)

tɹˈeɪd tɹˈeɪnɨŋ kˈɑntɹˌækt
tɹˈeɪd tɹˈeɪnɨŋ kˈɑntɹˌækt
01

Một thỏa thuận chính thức phác thảo các điều khoản và điều kiện mà theo đó đào tạo được cung cấp trong một lĩnh vực thương mại hoặc nghề nghiệp.

A formal agreement outlining the terms and conditions under which training is provided in a trade or vocational area.

Ví dụ
02

Một tài liệu quy định các kỹ năng và năng lực cụ thể cần đạt được trong quá trình đào tạo cho một nghề.

A document that stipulates the specific skills and competencies to be acquired during training for a trade.

Ví dụ
03

Một kế hoạch chính thức điều chỉnh vai trò và trách nhiệm của người học việc trong chương trình đào tạo nghề.

An official plan that governs the apprentice's role and responsibilities in a vocational training program.

Ví dụ