Bản dịch của từ Trade training contract trong tiếng Việt
Trade training contract

Trade training contract (Noun)
Một thỏa thuận chính thức phác thảo các điều khoản và điều kiện mà theo đó đào tạo được cung cấp trong một lĩnh vực thương mại hoặc nghề nghiệp.
A formal agreement outlining the terms and conditions under which training is provided in a trade or vocational area.
The trade training contract was signed by 50 students last week.
Hợp đồng đào tạo nghề đã được 50 sinh viên ký tuần trước.
Many students do not understand the trade training contract's details.
Nhiều sinh viên không hiểu các chi tiết của hợp đồng đào tạo nghề.
Is the trade training contract beneficial for new apprentices in 2023?
Hợp đồng đào tạo nghề có lợi cho các thực tập sinh mới năm 2023 không?
The trade training contract outlines necessary skills for electricians in 2023.
Hợp đồng đào tạo nghề nêu rõ kỹ năng cần thiết cho thợ điện năm 2023.
Many students do not understand the importance of a trade training contract.
Nhiều học sinh không hiểu tầm quan trọng của hợp đồng đào tạo nghề.
Does your trade training contract include safety skills for construction workers?
Hợp đồng đào tạo nghề của bạn có bao gồm kỹ năng an toàn cho công nhân xây dựng không?
Một kế hoạch chính thức điều chỉnh vai trò và trách nhiệm của người học việc trong chương trình đào tạo nghề.
An official plan that governs the apprentice's role and responsibilities in a vocational training program.
The trade training contract outlines my responsibilities as an apprentice carpenter.
Hợp đồng đào tạo nghề nêu rõ trách nhiệm của tôi với tư cách là thợ mộc.
Many students do not understand the importance of a trade training contract.
Nhiều sinh viên không hiểu tầm quan trọng của hợp đồng đào tạo nghề.
What details are included in the trade training contract for electricians?
Những thông tin nào được bao gồm trong hợp đồng đào tạo nghề cho thợ điện?