Bản dịch của từ Trade training contract trong tiếng Việt
Trade training contract
Noun [U/C]

Trade training contract(Noun)
tɹˈeɪd tɹˈeɪnɨŋ kˈɑntɹˌækt
tɹˈeɪd tɹˈeɪnɨŋ kˈɑntɹˌækt
01
Một thỏa thuận chính thức phác thảo các điều khoản và điều kiện mà theo đó đào tạo được cung cấp trong một lĩnh vực thương mại hoặc nghề nghiệp.
A formal agreement outlining the terms and conditions under which training is provided in a trade or vocational area.
Ví dụ
Ví dụ
03
Một kế hoạch chính thức điều chỉnh vai trò và trách nhiệm của người học việc trong chương trình đào tạo nghề.
An official plan that governs the apprentice's role and responsibilities in a vocational training program.
Ví dụ
