Bản dịch của từ Traffic signal trong tiếng Việt

Traffic signal

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Traffic signal (Noun)

tɹˌæfɨɡzˈɪŋkəl
tɹˌæfɨɡzˈɪŋkəl
01

Một bộ đèn, một thiết bị hoặc một cánh tay trỏ được sử dụng để điều khiển chuyển động của giao thông tại nơi có hai hoặc nhiều con đường giao nhau.

A set of lights a piece of equipment or a pointing arm that is used to control the movement of traffic at a place where two or more roads join.

Ví dụ

The traffic signal at Main Street turned red for ten seconds.

Đèn giao thông ở phố Main chuyển sang đỏ trong mười giây.

There is no traffic signal on this busy intersection.

Không có đèn giao thông ở ngã tư đông đúc này.

Why did the traffic signal malfunction during rush hour?

Tại sao đèn giao thông bị hỏng trong giờ cao điểm?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Traffic signal cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Traffic signal

Không có idiom phù hợp