Bản dịch của từ Traffic signal trong tiếng Việt
Traffic signal

Traffic signal (Noun)
The traffic signal at Main Street turned red for ten seconds.
Đèn giao thông ở phố Main chuyển sang đỏ trong mười giây.
There is no traffic signal on this busy intersection.
Không có đèn giao thông ở ngã tư đông đúc này.
Why did the traffic signal malfunction during rush hour?
Tại sao đèn giao thông bị hỏng trong giờ cao điểm?
Tín hiệu giao thông (traffic signal) là hệ thống báo hiệu được sử dụng để điều tiết và kiểm soát lưu lượng giao thông tại các ngã ba, ngã tư. Tín hiệu này thường bao gồm đèn đỏ, vàng và xanh, với các quy tắc cụ thể dành cho cả phương tiện và người đi bộ. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh – Mỹ về từ ngữ này; tuy nhiên, cách sử dụng và liên quan đến thiết kế có thể thay đổi tùy theo quốc gia.
Từ "traffic signal" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh, trong đó "traffic" có nguồn gốc từ từ tiếng Latin "traffico", nghĩa là giao thương, trao đổi, còn "signal" đến từ tiếng Latin "signalis", nghĩa là dấu hiệu, tín hiệu. Khái niệm này được hình thành vào thế kỷ 19, nhằm cải thiện an toàn giao thông. Ngày nay, "traffic signal" được sử dụng để chỉ hệ thống đèn giao thông, nhằm điều phối và tổ chức lưu lượng phương tiện, đảm bảo sự an toàn cho người tham gia giao thông.
Tín hiệu giao thông là một thuật ngữ phổ biến trong bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần nghe và đọc. Trong phần nghe, thuật ngữ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả các tình huống giao thông, trong khi trong phần đọc, nó có thể liên quan đến bài viết về quy tắc giao thông hoặc an toàn đường bộ. Ngoài IELTS, thuật ngữ này còn được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực giao thông vận tải, quy hoạch đô thị và an toàn giao thông, giúp người dân nhận biết và tuân thủ các quy tắc giao thông nhằm giảm thiểu tai nạn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp