Bản dịch của từ Traffic signal trong tiếng Việt
Traffic signal
Noun [U/C]
Traffic signal (Noun)
tɹˌæfɨɡzˈɪŋkəl
tɹˌæfɨɡzˈɪŋkəl
Ví dụ
The traffic signal at Main Street turned red for ten seconds.
Đèn giao thông ở phố Main chuyển sang đỏ trong mười giây.
There is no traffic signal on this busy intersection.
Không có đèn giao thông ở ngã tư đông đúc này.
Why did the traffic signal malfunction during rush hour?
Tại sao đèn giao thông bị hỏng trong giờ cao điểm?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Traffic signal
Không có idiom phù hợp