Bản dịch của từ Train strike trong tiếng Việt

Train strike

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Train strike (Noun)

tɹˈeɪn stɹˈaɪk
tɹˈeɪn stɹˈaɪk
01

Một cuộc ngừng việc của các công nhân đường sắt nhằm biểu tình hoặc yêu cầu điều kiện làm việc và lương bổng tốt hơn.

A work stoppage by train workers as a form of protest or to demand better pay and conditions.

Ví dụ

The train strike disrupted services across the city last week.

Cuộc đình công của công nhân đường sắt đã làm gián đoạn dịch vụ trong thành phố tuần trước.

The train strike did not affect the bus services in the area.

Cuộc đình công của công nhân đường sắt không ảnh hưởng đến dịch vụ xe buýt trong khu vực.

Will the train strike continue through the weekend?

Liệu cuộc đình công của công nhân đường sắt có tiếp tục vào cuối tuần không?

The train strike disrupted many commuters in New York City last week.

Cuộc đình công của nhân viên tàu hỏa đã làm gián đoạn nhiều hành khách ở New York tuần trước.

The train strike did not affect the freight services in California.

Cuộc đình công của nhân viên tàu hỏa không ảnh hưởng đến dịch vụ hàng hóa ở California.

02

Một sự gián đoạn đột ngột của dịch vụ tàu do bất ổn lao động hoặc các vấn đề khác.

A sudden interruption of train services due to labor unrest or other issues.

Ví dụ

The train strike caused delays for thousands of commuters in New York.

Cuộc đình công của tàu hỏa đã gây chậm trễ cho hàng ngàn hành khách ở New York.

The train strike did not affect the bus services in the city.

Cuộc đình công của tàu hỏa không ảnh hưởng đến dịch vụ xe buýt trong thành phố.

Will the train strike continue into next week in Chicago?

Cuộc đình công của tàu hỏa có tiếp tục vào tuần tới ở Chicago không?

The train strike disrupted travel plans for thousands of commuters last week.

Cuộc đình công của tàu hỏa đã làm gián đoạn kế hoạch đi lại của hàng nghìn hành khách tuần trước.

The train strike did not affect my trip to New York City.

Cuộc đình công của tàu hỏa không ảnh hưởng đến chuyến đi của tôi đến thành phố New York.

03

Một hành động tập thể phối hợp ảnh hưởng đến hoạt động của tàu, thường là do các công đoàn.

A coordinated collective action affecting train operations, typically by unions.

Ví dụ

The train strike disrupted services across the country last month.

Cuộc đình công của nhân viên đường sắt đã làm gián đoạn dịch vụ toàn quốc tháng trước.

The train strike did not affect my commute to work yesterday.

Cuộc đình công của nhân viên đường sắt không ảnh hưởng đến việc đi làm của tôi hôm qua.

Will the train strike impact travel plans for the holiday season?

Cuộc đình công của nhân viên đường sắt có ảnh hưởng đến kế hoạch du lịch mùa lễ hội không?

The train strike disrupted services across the country last week.

Cuộc đình công của tàu hỏa đã làm gián đoạn dịch vụ trên toàn quốc tuần trước.

The train strike did not affect the bus services in the city.

Cuộc đình công của tàu hỏa không ảnh hưởng đến dịch vụ xe buýt trong thành phố.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Train strike cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Train strike

Không có idiom phù hợp