Bản dịch của từ Train strike trong tiếng Việt
Train strike
Train strike (Noun)
The train strike disrupted services across the city last week.
Cuộc đình công của công nhân đường sắt đã làm gián đoạn dịch vụ trong thành phố tuần trước.
The train strike did not affect the bus services in the area.
Cuộc đình công của công nhân đường sắt không ảnh hưởng đến dịch vụ xe buýt trong khu vực.
Will the train strike continue through the weekend?
Liệu cuộc đình công của công nhân đường sắt có tiếp tục vào cuối tuần không?
The train strike disrupted many commuters in New York City last week.
Cuộc đình công của nhân viên tàu hỏa đã làm gián đoạn nhiều hành khách ở New York tuần trước.
The train strike did not affect the freight services in California.
Cuộc đình công của nhân viên tàu hỏa không ảnh hưởng đến dịch vụ hàng hóa ở California.
Một sự gián đoạn đột ngột của dịch vụ tàu do bất ổn lao động hoặc các vấn đề khác.
A sudden interruption of train services due to labor unrest or other issues.
The train strike caused delays for thousands of commuters in New York.
Cuộc đình công của tàu hỏa đã gây chậm trễ cho hàng ngàn hành khách ở New York.
The train strike did not affect the bus services in the city.
Cuộc đình công của tàu hỏa không ảnh hưởng đến dịch vụ xe buýt trong thành phố.
Will the train strike continue into next week in Chicago?
Cuộc đình công của tàu hỏa có tiếp tục vào tuần tới ở Chicago không?
The train strike disrupted travel plans for thousands of commuters last week.
Cuộc đình công của tàu hỏa đã làm gián đoạn kế hoạch đi lại của hàng nghìn hành khách tuần trước.
The train strike did not affect my trip to New York City.
Cuộc đình công của tàu hỏa không ảnh hưởng đến chuyến đi của tôi đến thành phố New York.
Một hành động tập thể phối hợp ảnh hưởng đến hoạt động của tàu, thường là do các công đoàn.
A coordinated collective action affecting train operations, typically by unions.
The train strike disrupted services across the country last month.
Cuộc đình công của nhân viên đường sắt đã làm gián đoạn dịch vụ toàn quốc tháng trước.
The train strike did not affect my commute to work yesterday.
Cuộc đình công của nhân viên đường sắt không ảnh hưởng đến việc đi làm của tôi hôm qua.
Will the train strike impact travel plans for the holiday season?
Cuộc đình công của nhân viên đường sắt có ảnh hưởng đến kế hoạch du lịch mùa lễ hội không?
The train strike disrupted services across the country last week.
Cuộc đình công của tàu hỏa đã làm gián đoạn dịch vụ trên toàn quốc tuần trước.
The train strike did not affect the bus services in the city.
Cuộc đình công của tàu hỏa không ảnh hưởng đến dịch vụ xe buýt trong thành phố.
"Train strike" là thuật ngữ chỉ hành động của công nhân ngành đường sắt thực hiện biểu tình ngừng làm việc để yêu cầu cải thiện điều kiện lao động hoặc tăng lương. Thuật ngữ này có phiên bản tương tự ở cả British English và American English, biểu thị cùng một ý nghĩa. Tuy nhiên, tại Anh, "train strike" thường xảy ra do các vấn đề về chính sách lao động, trong khi ở Mỹ, nó ít phổ biến hơn và có thể được dùng để chỉ các cuộc đình công ít chính thức hơn.