Bản dịch của từ Traject trong tiếng Việt
Traject

Traject (Noun)
The old traject was used for crossing the river daily.
Con đường cũ được sử dụng để băng qua sông hàng ngày.
The traject is not open for public use anymore.
Con đường này không còn mở cho công chúng sử dụng nữa.
Is the traject still available for the community's use?
Con đường này vẫn còn khả dụng cho cộng đồng sử dụng không?
(lỗi thời) một quỹ đạo.
The trajectory of social change is often slow and complex.
Quá trình thay đổi xã hội thường chậm và phức tạp.
The trajectory of inequality does not always improve over time.
Quá trình bất bình đẳng không phải lúc nào cũng cải thiện theo thời gian.
What factors influence the trajectory of social mobility in America?
Những yếu tố nào ảnh hưởng đến quá trình di chuyển xã hội ở Mỹ?
(lỗi thời) hành động phóng chiếu; lực đẩy.
Obsolete the act of trajecting trajection.
The traject of social change is often slow and difficult to observe.
Hướng đi của sự thay đổi xã hội thường chậm và khó quan sát.
The traject of community support did not increase during the pandemic.
Hướng đi của sự hỗ trợ cộng đồng không tăng lên trong đại dịch.
What is the traject of social mobility in urban areas?
Hướng đi của sự di động xã hội ở các khu vực đô thị là gì?
Traject (Verb)
(thông tục) ném, ném qua, qua hoặc ngang qua.
Transitive to throw or cast through over or across.
The charity aims to traject resources across the community effectively.
Tổ chức từ thiện nhằm chuyển giao tài nguyên qua cộng đồng một cách hiệu quả.
They do not traject funds to support local schools this year.
Họ không chuyển giao quỹ để hỗ trợ các trường địa phương năm nay.
How can we traject aid to those in need more efficiently?
Làm thế nào chúng ta có thể chuyển giao viện trợ đến những người cần hơn hiệu quả?
Từ "traject" thường được sử dụng trong ngữ cảnh vật lý và toán học để chỉ đường đi hoặc quỹ đạo mà một vật thể di chuyển. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này ít phổ biến hơn so với "trajectory", từ được sử dụng rộng rãi hơn và thường thấy trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Cả hai từ đều có nghĩa tương tự nhưng "trajectory" có tính chính xác và đa dạng hơn trong ứng dụng, bao gồm cả trong các lĩnh vực khoa học tự nhiên và kỹ thuật.
Từ "traject" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "trajectus", có nghĩa là "được ném qua" hoặc "chuyển giao". Từ này được hình thành từ tiền tố "tra-" (qua) và động từ "jacere" (ném). Nghĩa tiếng Anh hiện tại của "traject" thường chỉ đến một tuyến đường hoặc quỹ đạo mà một đối tượng di chuyển. Sự phát triển ngữ nghĩa từ hình thức ném qua đến khái niệm về đường đi phản ánh mối liên hệ vững chắc giữa vật lý và ngữ nghĩa học trong ngôn ngữ.
Từ "traject" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) so với các từ vựng phổ biến hơn. Trong các ngữ cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện trong các bài nghiên cứu liên quan đến vật lý, thiên văn học hoặc phân tích dữ liệu, nơi mô tả quỹ đạo hoặc đường đi của một đối tượng. Ngoài ra, "traject" cũng được sử dụng trong lĩnh vực tâm lý học để mô tả diễn biến hành vi hoặc quá trình phát triển cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp