Bản dịch của từ Transfix trong tiếng Việt

Transfix

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Transfix(Verb)

tɹænsfˈɪks
tɹænsfˈɪks
01

Đâm bằng dụng cụ hoặc vũ khí sắc bén.

Pierce with a sharp implement or weapon.

Ví dụ
02

Khiến (ai đó) trở nên bất động vì kinh hoàng, kinh ngạc hoặc kinh ngạc.

Cause someone to become motionless with horror wonder or astonishment.

Ví dụ

Dạng động từ của Transfix (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Transfix

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Transfixed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Transfixed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Transfixes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Transfixing

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ