Bản dịch của từ Transships trong tiếng Việt
Transships
Verb
Transships (Verb)
tɹˈænʃəs
tɹˈænʃəs
01
Chuyển (vận chuyển hàng hóa) từ tàu này sang tàu khác để vận chuyển tiếp.
To transfer freight from one ship to another for further transportation.
Ví dụ
The port transships goods to multiple countries every month.
Cảng chuyển hàng hóa đến nhiều quốc gia mỗi tháng.
They do not transship items at this facility anymore.
Họ không chuyển hàng hóa tại cơ sở này nữa.
Does the company transship cargo from Vietnam to the USA?
Công ty có chuyển hàng hóa từ Việt Nam sang Mỹ không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Transships
Không có idiom phù hợp